2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnam (w) | 4 | 4 | 0 | 0 | 26 | 12 |
2 | Myanmar (w) | 4 | 3 | 0 | 1 | 20 | 9 |
3 | Iran (w) | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 6 |
4 | Singapore (w) | 4 | 1 | 0 | 3 | -19 | 3 |
5 | Syrian (w) | 4 | 0 | 0 | 4 | -38 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
02 | 02 | 33 | 33 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
|
03 | 03 | 24 | 24 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
|
22 | 22 | 32 | 32 |
|
|
SEAGW
|
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
SEAGW
|
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian CQW
|
Việt Nam Nữ
Iran Nữ
Việt Nam Nữ
Iran Nữ
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
Asian CQW
|
Việt Nam Nữ
Singapore Nữ
Việt Nam Nữ
Singapore Nữ
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
Asian CQW
|
Việt Nam Nữ(N)
Nữ Syrian
Việt Nam Nữ(N)
Nữ Syrian
|
80 | 110 | 80 | 110 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
AFFWC
|
Philippines Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Philippines Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
|
70 | 140 | 70 | 140 |
|
|
OPAW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
OPAW
|
Nhật Bản Nữ
Việt Nam Nữ
Nhật Bản Nữ
Việt Nam Nữ
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
OPAW
|
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
OPAW
|
Trung Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Trung Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRLW
|
Mexico Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Mexico Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRLW
|
Trung Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
Trung Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
|
20 | 80 | 20 | 80 |
|
|
INT FRLW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ(N)
Jordan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Jordan Nữ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Myanmar Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian CQW
|
Myanmar Nữ(N)
Singapore Nữ
Myanmar Nữ(N)
Singapore Nữ
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
Asian CQW
|
Myanmar Nữ(N)
Nữ Syrian
Myanmar Nữ(N)
Nữ Syrian
|
70 | 14 0 | 70 | 14 0 |
|
|
Asian CQW
|
Iran Nữ(N)
Myanmar Nữ
Iran Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
W4NT
|
Thái Lan Nữ(N)
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
W4NT
|
Trung Quốc Nữ
Myanmar Nữ
Trung Quốc Nữ
Myanmar Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
W4NT
|
Myanmar Nữ(N)
Ukraine Nữ
Myanmar Nữ(N)
Ukraine Nữ
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ
U20 Nữ Úc
Myanmar Nữ
U20 Nữ Úc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ
U20 Nữ Úc
Myanmar Nữ
U20 Nữ Úc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Nữ Malaysia
Myanmar Nữ(N)
Nữ Malaysia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ
Nữ Timor Leste
Myanmar Nữ
Nữ Timor Leste
|
110 | 17 0 | 110 | 17 0 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar Nữ
Hàn Quốc Nữ
Myanmar Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar Nữ
Hàn Quốc Nữ
Myanmar Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông Nữ(N)
Myanmar Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
OPAW
|
Jordan Nữ
Myanmar Nữ
Jordan Nữ
Myanmar Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Việt Nam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Việt Nam Nữ Jordan Nữ | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |
Myanmar Nữ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFFWC
|
U20 Nữ Úc Myanmar Nữ | 0 1 |
T
|
INT CF
|
Thái Lan Nữ Myanmar Nữ | 3 1 |
B
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ Thái Lan Nữ | 1 3 |
B
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ Myanmar Nữ | 3 0 |
B
|
AFFWC
|
Úc Nữ Myanmar Nữ | 5 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 20% |