8
0
Hết
8 - 0
(4 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 26 | 12 |
2 | Myanmar Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 20 | 9 |
3 | Iran Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 6 |
4 | Singapore Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | -19 | 3 |
5 | Nữ Syrian | 4 | 0 | 0 | 4 | -38 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
|
70 | 70 | 140 | 140 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Singapore Nữ
Việt Nam Nữ
Singapore Nữ
|
50 | 50 | 100 | 100 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
|
61 | 61 | 91 | 91 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian CQW
|
Việt Nam Nữ(N)
Nữ Syrian
Việt Nam Nữ(N)
Nữ Syrian
|
80 | 110 | 80 | 110 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
AFFWC
|
Philippines Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Philippines Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
|
70 | 140 | 70 | 140 |
|
|
OPAW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
OPAW
|
Nhật Bản Nữ
Việt Nam Nữ
Nhật Bản Nữ
Việt Nam Nữ
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
OPAW
|
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
OPAW
|
Trung Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Trung Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRLW
|
Mexico Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Mexico Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRLW
|
Trung Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
Trung Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
|
20 | 80 | 20 | 80 |
|
|
INT FRLW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ(N)
Jordan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Jordan Nữ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
INT CF
|
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
Singapore Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian CQW
|
Singapore Nữ(N)
Iran Nữ
Singapore Nữ(N)
Iran Nữ
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
Asian CQW
|
Singapore Nữ(N)
Nữ Syrian
Singapore Nữ(N)
Nữ Syrian
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông Nữ
Singapore Nữ
Hồng Kông Nữ
Singapore Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Singapore Nữ
Nữ Malaysia
Singapore Nữ
Nữ Malaysia
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Singapore Nữ
Bangladesh Nữ
Singapore Nữ
Bangladesh Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Singapore Nữ
Nữ United Arab Emirates
Singapore Nữ
Nữ United Arab Emirates
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Singapore Nữ
Nữ United Arab Emirates
Singapore Nữ
Nữ United Arab Emirates
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
AFFWC
|
Philippines Nữ(N)
Singapore Nữ
Philippines Nữ(N)
Singapore Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AFFWC
|
Singapore Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Singapore Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
|
70 | 14 0 | 70 | 14 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Malaysia
Singapore Nữ
Nữ Malaysia
Singapore Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Singapore Nữ
Nữ Sri Lanka
Singapore Nữ
Nữ Sri Lanka
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Singapore Nữ
Nữ Papua New Guinea
Singapore Nữ
Nữ Papua New Guinea
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
AFFWC
|
Philippines Nữ(N)
Singapore Nữ
Philippines Nữ(N)
Singapore Nữ
|
20 | 7 2 | 20 | 7 2 |
|
|
AFFWC
|
Singapore Nữ(N)
Myanmar Nữ
Singapore Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
07 | 0 11 | 07 | 0 11 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Singapore Nữ
Việt Nam Nữ
Singapore Nữ
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
|
|
AFFWC
|
Nữ Lào
Singapore Nữ
Nữ Lào
Singapore Nữ
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
AFFWC
|
Singapore Nữ(N)
Indonesia Nữ
Singapore Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
|
61 | 9 1 | 61 | 9 1 |
|
|
AFFWC
|
Singapore Nữ(N)
Úc Nữ
Singapore Nữ(N)
Úc Nữ
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Việt Nam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Asian CQW
|
Nữ Kyrgyzstan Việt Nam Nữ | 0 12 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 100% |
Singapore Nữ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFFWC
|
Singapore Nữ Thái Lan Nữ | 0 8 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |