11
0
Hết
11 - 0
(8 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnam (w) | 4 | 4 | 0 | 0 | 26 | 12 |
2 | Myanmar (w) | 4 | 3 | 0 | 1 | 20 | 9 |
3 | Iran (w) | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 6 |
4 | Singapore (w) | 4 | 1 | 0 | 3 | -19 | 3 |
5 | Syrian (w) | 4 | 0 | 0 | 4 | -38 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
AFFWC
|
Philippines Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Philippines Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
|
70 | 140 | 70 | 140 |
|
|
OPAW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
OPAW
|
Nhật Bản Nữ
Việt Nam Nữ
Nhật Bản Nữ
Việt Nam Nữ
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
OPAW
|
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
OPAW
|
Trung Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Trung Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRLW
|
Mexico Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Mexico Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRLW
|
Trung Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
Trung Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
|
20 | 80 | 20 | 80 |
|
|
INT FRLW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ(N)
Jordan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Jordan Nữ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
INT CF
|
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
|
80 | 110 | 80 | 110 |
|
|
Nữ Syrian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian CQW
|
Singapore Nữ(N)
Nữ Syrian
Singapore Nữ(N)
Nữ Syrian
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WAWC
|
Iran Nữ(N)
Nữ Syrian
Iran Nữ(N)
Nữ Syrian
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
WAWC
|
Liban Nữ(N)
Nữ Syrian
Liban Nữ(N)
Nữ Syrian
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WAWC
|
Nữ United Arab Emirates
Nữ Syrian
Nữ United Arab Emirates
Nữ Syrian
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Việt Nam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ Nữ Malaysia | 1 0 |
B
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ Philippines Nữ | 4 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |
Nữ Syrian |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WAWC
|
Iran Nữ Nữ Syrian | 4 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 100% |