0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 30 | 2 | 64% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 11 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
|
21 | 21 | 62 | 62 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
|
21 | 21 | 61 | 61 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
|
20 | 20 | 60 | 60 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CFC
|
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guangzhou FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSL NYCup
|
Guangzhou FC(N)
Yan Bian Fude FC
Guangzhou FC(N)
Yan Bian Fude FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CFC
|
TôNinh GiangTô
Guangzhou FC
TôNinh GiangTô
Guangzhou FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CFC
|
Guangzhou FC
TôNinh GiangTô
Guangzhou FC
TôNinh GiangTô
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Shandong Taishan
Guangzhou FC
Shandong Taishan
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
CHA CSL
|
TôNinh GiangTô
Guangzhou FC
TôNinh GiangTô
Guangzhou FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Yan Bian Fude FC
Guangzhou FC
Yan Bian Fude FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions
Guangzhou FC
Cangzhou Mighty Lions
Guangzhou FC
|
05 | 06 | 05 | 06 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Guangzhou FC
Shanghai Port
Guangzhou FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CFC
|
Guangzhou City
Guangzhou FC
Guangzhou City
Guangzhou FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
|
21 | 62 | 21 | 62 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Zhejiang Greentown
Guangzhou FC
Zhejiang Greentown
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CFC
|
Guangzhou FC
Guangzhou City
Guangzhou FC
Guangzhou City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Guangzhou FC
Shanghai Shenhua
Guangzhou FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Beijing Guoan
Guangzhou FC
Beijing Guoan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
Guangzhou FC
Henan Songshan Longmen
Guangzhou FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CFC
|
Beijing Guoan
Guangzhou FC
Beijing Guoan
Guangzhou FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Guangzhou FC
Guangzhou City
Guangzhou FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Guangzhou FC
Changchun Yatai
Guangzhou FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
CFC
|
Guangzhou FC
Beijing Guoan
Guangzhou FC
Beijing Guoan
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
LiêuNinh HoànhVận
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSL NYCup
|
Shanghai Shenhua(N)
LiêuNinh HoànhVận
Shanghai Shenhua(N)
LiêuNinh HoànhVận
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận
TôNinh GiangTô
LiêuNinh HoànhVận
TôNinh GiangTô
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou City
LiêuNinh HoànhVận
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận(N)
Changchun Yatai
LiêuNinh HoànhVận(N)
Changchun Yatai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic
LiêuNinh HoànhVận
Chongqing Liangjiang Athletic
LiêuNinh HoànhVận
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận
Yan Bian Fude FC
LiêuNinh HoànhVận
Yan Bian Fude FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou FC
LiêuNinh HoànhVận
|
21 | 6 2 | 21 | 6 2 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận
Beijing Guoan
LiêuNinh HoànhVận
Beijing Guoan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận(N)
Zhejiang Greentown
LiêuNinh HoànhVận(N)
Zhejiang Greentown
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Newcastle Jets FC(N)
LiêuNinh HoànhVận
Newcastle Jets FC(N)
LiêuNinh HoànhVận
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
LiêuNinh HoànhVận
Shanghai Shenhua
LiêuNinh HoànhVận
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
LiêuNinh HoànhVận
Hebei FC
LiêuNinh HoànhVận
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
LiêuNinh HoànhVận
Tianjin Tigers
LiêuNinh HoànhVận
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận
Shanghai Port
LiêuNinh HoànhVận
Shanghai Port
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
LiêuNinh HoànhVận
Henan Songshan Longmen
LiêuNinh HoànhVận
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận
Shandong Taishan
LiêuNinh HoànhVận
Shandong Taishan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận
Cangzhou Mighty Lions
LiêuNinh HoànhVận
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
TôNinh GiangTô
LiêuNinh HoànhVận
TôNinh GiangTô
LiêuNinh HoànhVận
|
32 | 4 3 | 32 | 4 3 |
|
|
CFC
|
Tianhai Thiên Tân
LiêuNinh HoànhVận
Tianhai Thiên Tân
LiêuNinh HoànhVận
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CHA CSL
|
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou City
LiêuNinh HoànhVận
Guangzhou City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Guangzhou FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CSL NYCup
|
Guangzhou FC Yan Bian Fude FC | 4 0 |
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC Shanghai Shenxin | 6 1 |
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC Zhejiang Greentown | 4 0 |
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC Changchun Yatai | 1 3 |
B
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC Henan Songshan Longmen | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 80% |
LiêuNinh HoànhVận |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port LiêuNinh HoànhVận | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 100% |