0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 7 | 7 | -7 | 16 | 14 | 18% |
Chủ | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | 11 | 33% |
Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FCB Frenda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG CUP
|
ES Mostaganem
FCB Frenda
ES Mostaganem
FCB Frenda
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HB Chelghoum Laid
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG CUP
|
ASB Maghnia
HB Chelghoum Laid
ASB Maghnia
HB Chelghoum Laid
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ALG CUP
|
HB Chelghoum Laid
E Collo
HB Chelghoum Laid
E Collo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ALG CUP
|
HB Chelghoum Laid
AB Barika
HB Chelghoum Laid
AB Barika
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
US Chaouia
HB Chelghoum Laid
US Chaouia
HB Chelghoum Laid
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG CUP
|
DRB Tadjenanet
HB Chelghoum Laid
DRB Tadjenanet
HB Chelghoum Laid
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|