2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 6 | 7 | 1 | 27 | 7 | 35% |
Chủ | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | 8 | 20% |
Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Mooroolbark
Manningham United Blues
Mooroolbark
Manningham United Blues
|
12 | 12 | 24 | 24 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Manningham United Blues
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Mooroolbark
Manningham United Blues
Mooroolbark
Manningham United Blues
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
INT CF
|
Malvern City
Manningham United Blues
Malvern City
Manningham United Blues
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
Mooroolbark
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Mooroolbark
Manningham United Blues
Mooroolbark
Manningham United Blues
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 2
-
3.5 Trung bình ghi bàn 2
-
4 Tổng số mất bàn 4
-
2 Trung bình mất bàn 4
-
100% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
0% TL thua 100%