1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | 5 | 36% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | 4 | 29% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 7 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Tertons | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
2 | Tatung FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
3 | Sheikh Russel KC | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Taiwan Shihu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup
|
FC Tertons
Tatung FC
FC Tertons
Tatung FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC PC
|
Tatung FC(N)
Rimyongsu SC
Tatung FC(N)
Rimyongsu SC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
AFC PC
|
Ceres FC
Tatung FC
Ceres FC
Tatung FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AFC PC
|
HTTU Asgabat(N)
Tatung FC
HTTU Asgabat(N)
Tatung FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Sheikh Russel KC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BGD D1
|
Muktijoddha SKC
Sheikh Russel KC
Muktijoddha SKC
Sheikh Russel KC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
BGD D1
|
Sheikh Russel KC
Team BJMC
Sheikh Russel KC
Team BJMC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Sheikh Jamal
Sheikh Russel KC
Sheikh Jamal
Sheikh Russel KC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
AFC Cup
|
Khayr Vahdat
Sheikh Russel KC
Khayr Vahdat
Sheikh Russel KC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AFC PC
|
Sheikh Russel KC
Rimyongsu SC
Sheikh Russel KC
Rimyongsu SC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
AFC PC
|
Erchim
Sheikh Russel KC
Erchim
Sheikh Russel KC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFC PC
|
Sheikh Russel KC(N)
Ugyen Academy
Sheikh Russel KC(N)
Ugyen Academy
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
AFC PC
|
Sri Lanka Air Force
Sheikh Russel KC
Sri Lanka Air Force
Sheikh Russel KC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
AFC PC
|
Khan Research Laboratories(N)
Sheikh Russel KC
Khan Research Laboratories(N)
Sheikh Russel KC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|