2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Tỷ số quá khứ
10
20
Bandeirante
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPC2
|
O Lhasa
Bandeirante
O Lhasa
Bandeirante
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
BRA D3
|
Gremio Prudente
Bandeirante
Gremio Prudente
Bandeirante
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
BRA SPC2
|
Bandeirante
Fernandopolis
Bandeirante
Fernandopolis
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
Tanabi SP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Jesse Boni Faatz O
Tanabi SP
Jesse Boni Faatz O
Tanabi SP
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Vocem SP
Tanabi SP
Vocem SP
Tanabi SP
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 3
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
13 Tổng số mất bàn 2
-
4.3 Trung bình mất bàn 1
-
33% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 50%
-
67% TL thua 0%