1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ số quá khứ
10
20
Mexico Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mexico Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Mexico Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRLW
|
Trung Quốc Nữ
Mexico Nữ
Trung Quốc Nữ
Mexico Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ(N)
Trinidad & Tobago Nữ
Mexico Nữ(N)
Trinidad & Tobago Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Trinidad & Tobago Nữ
Mexico Nữ
Trinidad & Tobago Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Brazil Nữ
Mexico Nữ
Brazil Nữ
Mexico Nữ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
INT FRL
|
Canada Nữ(N)
Mexico Nữ
Canada Nữ(N)
Mexico Nữ
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
PAGW
|
Canada Nữ
Mexico Nữ
Canada Nữ
Mexico Nữ
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
PAGW
|
Brazil Nữ(N)
Mexico Nữ
Brazil Nữ(N)
Mexico Nữ
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
PAGW
|
Trinidad & Tobago Nữ(N)
Mexico Nữ
Trinidad & Tobago Nữ(N)
Mexico Nữ
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
PAGW
|
Mexico Nữ(N)
Nữ Argentina
Mexico Nữ(N)
Nữ Argentina
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
PAGW
|
Mexico Nữ(N)
Nữ Colombia
Mexico Nữ(N)
Nữ Colombia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
WWC
|
Mexico Nữ(N)
Pháp Nữ
Mexico Nữ(N)
Pháp Nữ
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
WWC
|
Anh Nữ(N)
Mexico Nữ
Anh Nữ(N)
Mexico Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
WWC
|
Nữ Colombia(N)
Mexico Nữ
Nữ Colombia(N)
Mexico Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Costa Rica Nữ
Mexico Nữ
Costa Rica Nữ
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Costa Rica Nữ
Mexico Nữ
Costa Rica Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
Mỹ Nữ
Mexico Nữ
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
INT FRL
|
Ý Nữ(N)
Mexico Nữ
Ý Nữ(N)
Mexico Nữ
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ(N)
Bỉ Nữ
Mexico Nữ(N)
Bỉ Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc Nữ(N)
Mexico Nữ
Cộng hòa Séc Nữ(N)
Mexico Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Nữ Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRLW
|
Trung Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
Trung Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
|
|
INT FRLW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ(N)
Jordan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Jordan Nữ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
|
80 | 11 0 | 80 | 11 0 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
U20 Nữ Úc
Việt Nam Nữ
U20 Nữ Úc
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Philippines Nữ
Việt Nam Nữ
Philippines Nữ
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Nữ Malaysia
Việt Nam Nữ
Nữ Malaysia
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
AGSW
|
Hàn Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
AGSW
|
Việt Nam Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AGSW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
AGSW
|
Việt Nam Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
AGSW
|
Triều Tiên Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Triều Tiên Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Việt Nam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AGSW
|
Việt Nam Nữ Nhật Bản Nữ | 0 3 |
T
|
AGSW
|
Triều Tiên Nữ Việt Nam Nữ | 5 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 50% |