1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 6 | 9 | 8 | -4 | 27 | 12 | 26% |
Chủ | 12 | 5 | 6 | 1 | 7 | 21 | 12 | 42% |
Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | 16 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
HB Chelghoum Laid
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG CUP
|
HB Chelghoum Laid
AB Barika
HB Chelghoum Laid
AB Barika
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
US Chaouia
HB Chelghoum Laid
US Chaouia
HB Chelghoum Laid
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG CUP
|
DRB Tadjenanet
HB Chelghoum Laid
DRB Tadjenanet
HB Chelghoum Laid
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
E Collo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG CUP
|
E Collo
IRB Ouled Yaich
E Collo
IRB Ouled Yaich
|
01 | 1 0 | 01 | 1 0 |
|
|
ALG CUP
|
E Collo
ES Berrouaghia
E Collo
ES Berrouaghia
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
ALG CUP
|
MC El Eulma
E Collo
MC El Eulma
E Collo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ALG CUP
|
E Collo
IB Khemis El Khechna
E Collo
IB Khemis El Khechna
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|