Chọn mùa giải
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
Lựa chọn
League
Playoffs
Playoffs Final
Relegation Quarter
Chọn Vòng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
Hạng 2 Nhật Bản
2016
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Giải đấu
Vòng 42
Giờ
Đội bóng
FT
Cerezo Osaka
3
Roasso Kumamoto
1
1
0
Ehime FC
1
3
FC Machida Zelvia
2
0
1
FC Gifu
1
3
Tokyo Verdy
1
4
2
Kamatamare Sanuki
2
JEF United Ichihara
2
1
1
Mito Hollyhock
1
3
Renofa Yamaguchi
2
0
2
Yamagata Montedio
Giravanz Kitakyushu
3
0
Okayama FC
1
Thespa Kusatsu Gunma
1
3
3
Consadole Sapporo
1
Zweigen Kanazawa FC
2
0
0
Tokushima Vortis
1
Shimizu S-Pulse
1
2
V-Varen Nagasaki
2
Kyoto Purple Sanga
0
2
Matsumoto Yamaga FC
Yokohama FC
1
3
2