Group
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Đức 10 10 0 0 58 30
2 Nga Nữ 10 7 1 2 1 22
3 Nữ Ireland 10 5 2 3 4 17
4 Croatia Nữ 10 2 2 6 -13 8
5 Slovenia Nữ 10 2 0 8 -27 6
6 Slovakia Nữ 10 1 1 8 -23 4
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Tây Ban Nha 10 9 1 0 40 28
2 Nữ Ý 10 8 1 1 43 25
3 Romania Nữ 10 4 2 4 12 14
4 Cộng hòa Séc Nữ 10 4 2 4 3 14
5 Estonia Nữ 10 1 1 8 -30 4
6 Bắc Macedonia Nữ 10 0 1 9 -68 1
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Thụy Sĩ 10 9 1 0 52 28
2 Iceland Nữ 10 6 1 3 20 19
3 Nữ Đan Mạch 10 5 3 2 19 18
4 Israel Nữ 10 4 0 6 -19 12
5 Serbia Nữ 10 3 1 6 -18 10
6 Malta Nữ 10 0 0 10 -54 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Thụy Điển 10 10 0 0 31 30
2 Nữ Scotland 10 8 0 2 29 24
3 Ba Lan Nữ 10 5 1 4 6 16
4 Bosnia & Herzegovina Nữ 10 2 3 5 -12 9
5 Bắc Ireland Nữ 10 1 2 7 -16 5
6 Quần đảo Faroe Nữ 10 0 2 8 -38 2
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Na Uy 10 9 0 1 36 27
2 Nữ Hà Lan 10 8 1 1 37 25
3 Bỉ Nữ 10 6 1 3 23 19
4 Nữ Bồ Đào Nha 10 4 0 6 -2 12
5 Hy Lạp Nữ 10 1 0 9 -43 3
6 Albania Nữ 10 1 0 9 -51 3
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Anh 10 10 0 0 51 30
2 Ukraine Nữ 10 7 1 2 25 22
3 Wales Nữ 10 6 1 3 9 19
4 Thổ Nhĩ Kỳ Nữ 10 4 0 6 -19 12
5 Belarus Nữ 10 2 0 8 -19 6
6 Montenegro Nữ 10 0 0 10 -47 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Pháp 10 10 0 0 51 30
2 Phần Lan Nữ 10 7 0 3 18 21
3 Áo Nữ 10 7 0 3 17 21
4 Hungary Nữ 10 4 0 6 -5 12
5 Kazakhstan Nữ 10 1 1 8 -22 4
6 Bulgaria Nữ 10 0 1 9 -59 1