Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ironi Tiberias 3 3 0 0 5 9
2 Hapoel Afula 3 2 0 1 1 6
3 Maccabi Ahi Nazareth 3 1 0 2 1 3
4 Hapoel Natzrat Illit 3 0 0 3 -7 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Hapoel Kfar Saba 3 3 0 0 5 9
2 Bnei Yehuda Tel Aviv 3 0 2 1 -1 2
3 Ironi Ramat Hasharon 3 0 2 1 -1 2
4 Maccabi Herzliya 3 0 2 1 -3 2
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Hapoel Bnei Lod 3 3 0 0 4 9
2 Beitar Tel Aviv Ramla 3 1 1 1 2 4
3 Hapoel Ramat Gan FC 3 1 0 2 -3 3
4 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 3 0 1 2 -3 1
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Maccabi Yavne 3 1 2 0 3 5
2 Maccabi Kiryat Gat 3 1 2 0 2 5
3 Hapoel Rishon Lezion 3 1 1 1 1 4
4 Hapoel Jerusalem 3 0 1 2 -6 1