Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kuruvchi Bunyodkor 3 1 2 0 7 5
2 Qiziriq Football Club 3 1 2 0 1 5
3 Shurtan Guzor 3 1 1 1 0 4
4 Jayxun 3 0 1 2 -8 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Aral Nukus 3 3 0 0 10 9
2 Xorazm Urganch 3 2 0 1 3 6
3 Sementchi Kuvasoy 3 1 0 2 -6 3
4 Namangan FA 3 0 0 3 -7 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FK Olympic Tashkent B 3 2 1 0 2 7
2 Qizilqum Zarafshon 3 2 0 1 1 6
3 Lokomotiv Tashkent 3 1 1 1 0 4
4 Zaamin 3 0 0 3 -3 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Olympic FK Tashkent 3 2 1 0 11 7
2 Termez Surkhon 3 2 1 0 7 7
3 Lokomotiv BFK 3 1 0 2 -9 3
4 FK Chigatoy 3 0 0 3 -9 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Mashal Muborak 3 2 1 0 9 7
2 Buxoro FK 3 1 2 0 6 5
3 OTMK Olmaliq 3 1 1 1 15 4
4 Qoraqalpogiston FA 3 0 0 3 -30 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Metallurg Bekobod 3 2 1 0 7 7
2 Neftchi Fargona 3 2 1 0 6 7
3 FK Do stlik Tashkent 3 1 0 2 0 3
4 Sirdaryo FA 3 0 0 3 -13 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Navbahor Namangan 3 2 1 0 2 7
2 FK Andijon 3 1 1 1 0 4
3 Dinamo Samarkand 3 0 3 0 0 3
4 Nasaf Qarshi 3 0 1 2 -2 1
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FK Sogdiana Jizak 3 3 0 0 5 9
2 Pakhtakor Tashkent 3 1 1 1 0 4
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 3 0 2 1 -2 2
4 Jizak 3 0 1 2 -3 1