Groups(pre)
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Ý 3 2 1 0 3 7
2 Futsal Georgia 3 0 3 0 0 3
3 Belarus Indoor Soccer 3 0 2 1 -1 2
4 Futsal Hà Lan 3 0 2 1 -2 2
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Azerbaijan 3 3 0 0 11 9
2 Futsal Hungary 3 1 1 1 -4 4
3 Bosnia and Herzegovina Indoor 3 0 2 1 -1 2
4 Albania Indoor Soccer 3 0 1 2 -6 1
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Ukraine 3 3 0 0 4 9
2 Futsal Croatia 3 2 0 1 8 6
3 Belgium Indoor Soccer 3 1 0 2 -5 3
4 Futsal Montenegro 3 0 0 3 -7 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Bồ Đào Nha 3 3 0 0 9 9
2 Futsal Romania 3 1 1 1 -2 4
3 Finland Indoor Soccer 3 1 1 1 -3 4
4 Futsal Latvia 3 0 0 3 -4 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Tây Ban Nha 3 2 1 0 13 7
2 Futsal Serbia 3 2 0 1 2 6
3 Poland Indoor Soccer 3 1 1 1 -2 4
4 Moldova Indoor Soccer 3 0 0 3 -13 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Kazakhstan 3 3 0 0 11 9
2 Futsal Séc 3 2 0 1 2 6
3 North Macedonia Indoor Soccer 3 1 0 2 -6 3
4 Denmark Indoor Soccer 3 0 0 3 -7 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Futsal Nga 3 3 0 0 10 9
2 France Indoor Soc 3 2 0 1 2 6
3 Futsal Slovakia 3 1 0 2 3 3
4 Futsal Thổ Nhĩ Kỳ 3 0 0 3 -15 0