Giải đấu
XH Đội bóng
1 KuPs (W)
2 Nữ Aland
3 Nữ HJK Helsinki
4 Nữ Honka
5 PK-35 Vantaa (W)
6 Nữ HPS
7 Nữ R.Ilves
8 Nữ TPS Turku
9 PK-35 RY (W)
10 ONS (W)
Tr T H B Điểm 6 trận gần đây
18 15 1 2 46 T T T T T H ?
18 13 0 5 39 T T B T T B ?
18 12 1 5 37 T B B H T T ?
18 10 3 5 33 T T T B T T ?
18 7 7 4 28 B T H T H H ?
18 7 3 8 24 T T T B B T ?
18 4 5 9 17 B B B T B B ?
18 4 3 11 15 B B B T B B ?
18 3 5 10 14 B B B B H T ?
18 1 0 17 3 B B T B B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off xuống hạng