Hạng 2 Tây Ban Nha Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mallorca | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 |
2 | Espanyol | 27 | 16 | 5 | 6 | 53 |
3 | Almeria | 27 | 16 | 4 | 7 | 52 |
4 | Leganes | 27 | 15 | 4 | 8 | 49 |
5 | Sporting de Gijon | 27 | 13 | 8 | 6 | 47 |
6 | Rayo Vallecano | 27 | 12 | 6 | 9 | 42 |
7 | SD Ponferradina | 27 | 12 | 5 | 10 | 41 |
8 | CD Mirandes | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 |
9 | Girona | 27 | 10 | 8 | 9 | 38 |
10 | Tenerife | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 |
11 | Real Oviedo | 27 | 8 | 11 | 8 | 35 |
12 | Fuenlabrada | 27 | 7 | 14 | 6 | 35 |
13 | Las Palmas | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 |
14 | Malaga | 27 | 9 | 7 | 11 | 34 |
15 | CD Lugo | 27 | 8 | 9 | 10 | 33 |
16 | UD Logrones | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 |
17 | FC Cartagena | 27 | 7 | 7 | 13 | 28 |
18 | Sabadell | 27 | 6 | 9 | 12 | 27 |
19 | Alcorcon | 27 | 7 | 6 | 14 | 27 |
20 | Zaragoza | 27 | 6 | 7 | 14 | 25 |
21 | CD Castellon | 27 | 7 | 4 | 16 | 25 |
22 | Albacete | 27 | 6 | 7 | 14 | 25 |
Đội thăng hạng
Play-off thăng hạng
Đội xuống hạng
Hạng 2 Tây Ban Nha Lịch thi đấu
Hạng 2 Tây Ban Nha
Giải đấu này gồm 22 đội, mỗi đội sẽ phải thi đấu với tất cả 21 đội khác tại lượt đi và lượt về. Đội bóng được 3 điểm khi thắng, được 1 điểm khi hòa, thua sẽ không được điểm. Đội được điểm cao nhất sẽ đoạt chức vô dịch khi mùa giải kết thúc. Với hai đội hàng đầu cộng với đội chiến thắng trong trận play-off được thăng hạng La Liga và được thay thế bởi ba đội xếp hạng thấp nhất của La Liga.
Xem tất cả