VĐQG Bồ Đào Nha Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Clube de Portugal | 22 | 18 | 4 | 0 | 58 |
2 | FC Porto | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 |
3 | Sporting Braga | 21 | 15 | 1 | 5 | 46 |
4 | SL Benfica | 22 | 13 | 6 | 3 | 45 |
5 | Pacos Ferreira | 22 | 12 | 5 | 5 | 41 |
6 | Vitoria Guimaraes | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 |
7 | Moreirense | 22 | 7 | 8 | 7 | 29 |
8 | Santa Clara | 22 | 8 | 4 | 10 | 28 |
9 | Rio Ave | 22 | 6 | 7 | 9 | 25 |
10 | Desportivo de Tondela | 22 | 7 | 3 | 12 | 24 |
11 | Portimonense | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 |
12 | Belenenses | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 |
13 | CD Nacional | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 |
14 | Boavista FC | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 |
15 | SC Farense | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 |
16 | Gil Vicente | 22 | 5 | 4 | 13 | 19 |
17 | FC Famalicao | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 |
18 | Maritimo | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 |
Vòng bảng Cúp C1
Vòng loại Cúp C1
UEFA ECL qualifying
Play-off trụ hạng
Đội xuống hạng
VĐQG Bồ Đào Nha Lịch thi đấu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha là hạng đấu cao nhất trong các giải bóng đá của nước Bồ Đào Nha.
Xem tất cả