Group
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Iceland Nữ 8 7 0 1 32 21
2 Nữ Scotland 8 7 0 1 23 21
3 Slovenia Nữ 8 3 0 5 2 9
4 Belarus Nữ 8 3 0 5 -10 9
5 Bắc Macedonia Nữ 8 0 0 8 -47 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Tây Ban Nha 8 8 0 0 37 24
2 Phần Lan Nữ 8 4 1 3 5 13
3 Nữ Bồ Đào Nha 8 4 1 3 4 13
4 Nữ Ireland 8 3 0 5 3 9
5 Montenegro Nữ 8 0 0 8 -49 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Pháp 8 8 0 0 27 24
2 Romania Nữ 8 5 1 2 9 16
3 Ukraine Nữ 8 4 1 3 2 13
4 Hy Lạp Nữ 8 2 0 6 -10 6
5 Albania Nữ 8 0 0 8 -28 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Thụy Điển 8 7 0 1 19 21
2 Nữ Đan Mạch 8 6 1 1 21 19
3 Ba Lan Nữ 8 3 1 4 -6 10
4 Slovakia Nữ 8 3 0 5 -2 9
5 Moldova Nữ 8 0 0 8 -32 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Đức 8 8 0 0 35 24
2 Nga Nữ 8 4 2 2 5 14
3 Hungary Nữ 8 2 2 4 -12 8
4 Croatia Nữ 8 2 1 5 -7 7
5 Thổ Nhĩ Kỳ Nữ 8 1 1 6 -21 4
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Thụy Sĩ 8 8 0 0 31 24
2 Nữ Ý 8 6 0 2 18 18
3 Cộng hòa Séc Nữ 8 3 1 4 -5 10
4 Bắc Ireland Nữ 8 2 1 5 -12 7
5 Georgia Nữ 8 0 0 8 -32 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Anh 8 7 1 0 31 22
2 Bỉ Nữ 8 5 2 1 22 17
3 Serbia Nữ 8 3 1 4 -11 10
4 Bosnia & Herzegovina Nữ 8 3 0 5 -9 9
5 Estonia Nữ 8 0 0 8 -33 0
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nữ Na Uy 8 7 1 0 27 22
2 Áo Nữ 8 5 2 1 14 17
3 Wales Nữ 8 3 2 3 2 11
4 Kazakhstan Nữ 8 1 1 6 -28 4
5 Israel Nữ 8 0 2 6 -15 2