Hy Lạp - Football League Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ergotelis | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 |
2 | Levadiakos | 12 | 6 | 5 | 1 | 23 |
3 | Diagoras Rodos | 12 | 6 | 5 | 1 | 23 |
4 | Ionikos | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 |
5 | Panahaiki-2005 | 12 | 4 | 6 | 2 | 18 |
6 | Xanthi | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 |
7 | Trikala | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 |
8 | Kissamikos | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 |
9 | Doxa Dramas | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 |
10 | Apollon Larissas | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 |
11 | Giorgos Karaiskakis | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 |
12 | Ierapetra | 12 | 0 | 4 | 8 | 4 |
Play-off thăng hạng
Play-off trụ hạng
Hy Lạp - Football League Lịch thi đấu
Hy Lạp - Football League
Các Liên đoàn bóng đá , nổi tiếng với lý do tài trợ như Stoiximan.gr Football League , (sau khi trang web cờ bạc Stoiximan.gr) là giải đấu bóng đá chuyên nghiệp cao thứ hai trong Hy Lạp , là một feeder-league đến cấp cao nhất Superleague Hy Lạp .
Xem tất cả