Romania - Liga 2 Seria Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 7 | 0 | 31 |
2 | Universitaea Cluj | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 |
3 | Dunarea Calarasi | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 |
4 | Politehnica Timisoara | 16 | 7 | 7 | 2 | 28 |
5 | FC Rapid Bucuresti | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 |
6 | Petrolul Ploiesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 |
7 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 |
8 | Luceafarul Oradea | 16 | 8 | 2 | 6 | 26 |
9 | Metaloglobus | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 |
10 | CS Mioveni | 17 | 6 | 7 | 4 | 25 |
11 | Farul Constanta | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 |
12 | Gloria Buzau | 16 | 5 | 7 | 4 | 22 |
13 | Ripensia Timisoara | 16 | 6 | 2 | 8 | 20 |
14 | Voin Tate Numa Glenn | 15 | 4 | 7 | 4 | 19 |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 |
16 | Scolar Resita | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 |
17 | Concordia Chiajna | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 |
18 | ACS Comuna Recea | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 |
19 | CSS Islla Te Nagh | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 |
20 | CS Aerostar Bacau | 16 | 2 | 3 | 11 | 9 |
21 | Pandurii | 16 | 2 | 1 | 13 | 7 |
Romania - Liga 2 Seria Lịch thi đấu
Romania - Liga 2 Seria
Liga II là giải đấu hạng nhì của hệ thống giải đấu bóng đá Rumani . Các giải đấu đổi tên thành ngay trước khi bắt đầu 2006-07 mùa, trước đây được gọi là Divizia B .
Xem tất cả