Slovakia 1. Liga Tỷ số
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 20 | 15 | 3 | 2 | 48 |
2 | DAC Dunajska Streda | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 |
3 | MSK Zilina | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 |
4 | Spartak Trnava | 20 | 10 | 2 | 8 | 32 |
5 | Zlate Moravce | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 |
6 | MFK Ruzomberok | 20 | 5 | 8 | 7 | 23 |
7 | Trencin | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 |
8 | SKF Sered | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 |
9 | FC Nitra | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 |
10 | Sokol Dolna Zdana | 20 | 3 | 10 | 7 | 19 |
11 | Zemplin Michalovce | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 |
12 | FK Senica | 20 | 4 | 5 | 11 | 17 |
Chung kết play-off thăng hạng
Play-off trụ hạng
Slovakia 1. Liga Lịch thi đấu
Slovakia 1. Liga
Mọi mùa giải sẽ có 12 đội bóng tham dự, các đội đá nhau hai lượt sân nhà và khách trong 22 vòng đấu. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thi mọi bên tích 1 điểm. 6 đội đứng top bảng ở vòng league sẽ vào nhóm cạnh tranh vô địch, các đội này thi đấu hai lượt phân hạ, nếu điểm số bằng nhau thì xếp hạng theo bàn thắng cách biệt, 6 đội còn lại vào nhóm play off.
Xem tất cả