117
97
Hết
117 - 97
(53 - 55)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
QingDao | 26 | 27 | 28 | 36 | 0 | 117 |
FuJian | 27 | 28 | 22 | 20 | 0 | 97 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Wang QingMing23Ghi điểm28Cotton B.
-
Dakari Johnson19Board11Chen Linjian
-
Lin Weihan7Kiến tạo4Cotton B.
Số liệu đội bóng
-
34/63(54.0%) Ghi bàn/Ném bóng 36/71(50.7%)
-
10/29(34.5%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 6/22(27.3%)
-
19/23(82.6%) Ghi bàn/Ném phạt 7/9(77.8%)
-
51 Tranh bóng bật bảng 44
-
30 Kiến tạo 18
-
9 Cướp bóng 6
-
6 Chắn bóng trên không 3
-
17 Phạm lỗi 22
-
13 Số bàn thua 14
Qingdao Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Darius Adams | 22 | 3-5 | 1-6 | 8-8 | 7 | 4 | 0 | 17 |
Yang Jinmeng | 13 | 1-2 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Wang QingMing | 33 | 7-13 | 2-4 | 3-4 | 3 | 3 | 1 | 23 |
Zhao Dapeng | 25 | 2-3 | 1-3 | 0-0 | 4 | 3 | 2 | 7 |
Liu Chuanxing | 22 | 7-9 | 0-0 | 4-4 | 11 | 2 | 1 | 18 |
Xu Jiahan | 8 | 0-2 | 0-0 | 0-0 | 1 | 2 | 4 | 0 |
Zhao Tailong | 26 | 2-4 | 3-7 | 0-0 | 1 | 2 | 1 | 13 |
Dakari Johnson | 24 | 8-15 | 0-0 | 4-7 | 19 | 4 | 3 | 20 |
Zhang Chengyu | 19 | 3-7 | 0-1 | 0-0 | 1 | 3 | 0 | 6 |
Lin Weihan | 28 | 1-1 | 2-5 | 0-0 | 3 | 7 | 0 | 8 |
Zhao XuHong | 1 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fujian Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cotton B. | 26 | 9-12 | 2-5 | 4-5 | 3 | 4 | 1 | 28 |
Hu Longmao | 5 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chen Linjian | 38 | 5-15 | 1-6 | 1-1 | 11 | 4 | 0 | 14 |
Huang Yichao | 29 | 1-3 | 2-5 | 0-0 | 4 | 4 | 2 | 8 |
Wang Zhelin | 22 | 5-12 | 0-0 | 0-0 | 6 | 3 | 6 | 10 |
Li Yingbo | 22 | 2-4 | 0-0 | 0-0 | 6 | 0 | 3 | 4 |
Nicholson A. | 19 | 8-11 | 1-4 | 1-1 | 1 | 0 | 2 | 20 |
Li Jianghuai | 23 | 1-3 | 0-0 | 0-0 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Tang Jie | 10 | 1-4 | 0-0 | 0-0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Tian Guisen | 8 | 1-2 | 0-1 | 0-0 | 3 | 0 | 1 | 2 |