123
119
Hết
123 - 119
(59 - 56)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Trail Blazers | 30 | 29 | 30 | 34 | 0 | 123 |
Kings | 27 | 29 | 34 | 29 | 0 | 119 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Lillard D.44Ghi điểm32Fox D.
-
E.Kanter21Board11Holmes R.
-
Lillard D.7Kiến tạo12Fox D.
Số liệu đội bóng
-
42/88(47.7%) Ghi bàn/Ném bóng 49/103(47.6%)
-
15/38(39.5%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 11/29(37.9%)
-
24/25(96.0%) Ghi bàn/Ném phạt 10/16(62.5%)
-
41 Tranh bóng bật bảng 51
-
20 Kiến tạo 25
-
6 Cướp bóng 3
-
7 Chắn bóng trên không 3
-
14 Phạm lỗi 19
-
8 Số bàn thua 7
-
4 Tấn công nhanh 17
-
36 Bóng bên trong 64
-
7 Dẫn điểm 6
Portland Trail Blazers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trent G. | 33 | 2-11 | 1-4 | 2-2 | 1 | 2 | 2 | 7 |
Lillard D. | 38 | 13-26 | 8-15 | 10-10 | 1 | 7 | 0 | 44 |
Jones D. | 28 | 2-3 | 1-2 | 3-3 | 4 | 4 | 2 | 8 |
Covington R. | 36 | 2-6 | 1-5 | 2-2 | 6 | 1 | 5 | 7 |
E.Kanter | 34 | 11-15 | 0-0 | 0-0 | 21 | 2 | 2 | 22 |
Carmelo Anthony | 24 | 6-11 | 1-4 | 3-4 | 2 | 3 | 0 | 16 |
N.Little | 17 | 2-8 | 1-4 | 4-4 | 3 | 0 | 1 | 9 |
R.Hood | 16 | 2-5 | 0-1 | 0-0 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Simons | 9 | 2-3 | 2-3 | 0-0 | 1 | 1 | 1 | 6 |
Sacramento Kings Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hield B. | 37 | 8-17 | 5-12 | 0-0 | 6 | 3 | 3 | 21 |
Fox D. | 38 | 12-26 | 2-6 | 6-10 | 8 | 12 | 3 | 32 |
Barnes H. | 37 | 7-14 | 0-1 | 3-3 | 5 | 2 | 1 | 17 |
Bagley M. | 31 | 6-13 | 1-3 | 1-3 | 9 | 3 | 2 | 14 |
Holmes R. | 30 | 6-12 | 0-0 | 0-0 | 11 | 3 | 4 | 12 |
Joseph C. | 30 | 5-9 | 1-4 | 0-0 | 3 | 2 | 3 | 11 |
Jeffries D. | 6 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 1 | 0 |