93
103
Hết
93 - 103
(45 - 55)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Pelicans | 15 | 30 | 25 | 23 | 0 | 93 |
Heat | 31 | 24 | 22 | 26 | 0 | 103 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Ingram B.17Ghi điểm29Butler J.
-
Hart J.8Board10Olynyk K.
-
Ingram B.9Kiến tạo9Butler J.
Số liệu đội bóng
-
33/83(39.8%) Ghi bàn/Ném bóng 36/73(49.3%)
-
11/43(25.6%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 10/30(33.3%)
-
16/20(80.0%) Ghi bàn/Ném phạt 21/25(84.0%)
-
44 Tranh bóng bật bảng 40
-
28 Kiến tạo 27
-
5 Cướp bóng 7
-
3 Chắn bóng trên không 2
-
21 Phạm lỗi 20
-
13 Số bàn thua 10
-
6 Tấn công nhanh 8
-
40 Bóng bên trong 44
-
2 Dẫn điểm 17
New Orleans Pelicans Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eric Bledsoe | 25 | 2-6 | 2-5 | 3-3 | 3 | 5 | 3 | 9 |
Ball L. | 30 | 4-16 | 2-11 | 0-0 | 4 | 1 | 0 | 10 |
Hart J. | 41 | 3-9 | 1-7 | 5-5 | 8 | 3 | 5 | 12 |
Ingram B. | 32 | 6-12 | 2-5 | 3-3 | 5 | 9 | 3 | 17 |
S.Adams | 25 | 6-7 | 0-0 | 3-7 | 5 | 1 | 4 | 15 |
Alexander-Walker N. | 23 | 4-14 | 3-7 | 2-2 | 3 | 4 | 0 | 13 |
Melli N. | 23 | 0-5 | 0-4 | 0-0 | 7 | 4 | 2 | 0 |
Hayes J. | 20 | 3-5 | 0-0 | 0-0 | 8 | 0 | 1 | 6 |
Lewis K. | 17 | 5-9 | 1-4 | 0-0 | 1 | 1 | 3 | 11 |
Miami Heat Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nunn K. | 25 | 4-13 | 1-7 | 4-4 | 4 | 1 | 2 | 13 |
Butler J. | 34 | 10-14 | 1-2 | 8-9 | 3 | 9 | 3 | 29 |
Robinson D. | 28 | 2-4 | 1-3 | 0-0 | 5 | 4 | 2 | 5 |
Olynyk K. | 36 | 7-8 | 4-5 | 0-0 | 10 | 7 | 4 | 18 |
Precious Achiuwa | 16 | 4-8 | 0-0 | 0-0 | 5 | 0 | 0 | 8 |
Herro T. | 27 | 1-6 | 0-2 | 0-0 | 2 | 1 | 1 | 2 |