111
112
Hết
111 - 112
(51 - 61)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Grizzlies | 17 | 34 | 33 | 27 | 0 | 111 |
Bucks | 31 | 30 | 23 | 28 | 0 | 112 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Ja Morant35Ghi điểm26Antetokounmpo G.
-
Valanciunas J.12Board11Antetokounmpo G.
-
Brooks D.7Kiến tạo8Antetokounmpo G.
Số liệu đội bóng
-
40/101(39.6%) Ghi bàn/Ném bóng 42/95(44.2%)
-
8/34(23.5%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 10/34(29.4%)
-
23/24(95.8%) Ghi bàn/Ném phạt 18/22(81.8%)
-
56 Tranh bóng bật bảng 52
-
21 Kiến tạo 21
-
13 Cướp bóng 11
-
8 Chắn bóng trên không 5
-
20 Phạm lỗi 19
-
12 Số bàn thua 16
-
26 Tấn công nhanh 16
-
54 Bóng bên trong 60
-
7 Dẫn điểm 18
Memphis Grizzlies Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bane D. | 18 | 1-5 | 1-3 | 1-1 | 6 | 0 | 1 | 4 |
Ja Morant | 38 | 11-25 | 3-13 | 10-11 | 6 | 5 | 3 | 35 |
Brooks D. | 34 | 7-20 | 1-6 | 8-8 | 4 | 7 | 5 | 23 |
Anderson K. | 25 | 3-6 | 0-3 | 3-3 | 2 | 2 | 2 | 9 |
Valanciunas J. | 27 | 6-16 | 0-1 | 1-1 | 12 | 0 | 1 | 13 |
B.Clarke | 29 | 3-6 | 0-1 | 0-0 | 8 | 1 | 2 | 6 |
Melton D. | 14 | 2-3 | 2-3 | 0-0 | 2 | 1 | 0 | 6 |
Tillman X. | 13 | 0-2 | 0-0 | 0-0 | 5 | 3 | 0 | 0 |
Jones T. | 13 | 4-7 | 1-3 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 9 |
Milwaukee Bucks Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DiVincenzo | 29 | 2-9 | 1-5 | 2-2 | 7 | 4 | 0 | 7 |
Middleton K. | 39 | 6-17 | 1-4 | 9-9 | 10 | 4 | 1 | 22 |
Antetokounmpo G. | 36 | 10-19 | 1-1 | 5-9 | 11 | 8 | 4 | 26 |
Lopez B. | 27 | 5-11 | 2-7 | 0-0 | 6 | 1 | 5 | 12 |
Connaughton P. | 30 | 6-11 | 3-7 | 0-0 | 9 | 0 | 2 | 15 |
Portis B. | 15 | 4-6 | 0-1 | 0-0 | 3 | 0 | 2 | 8 |
Holiday J. | 22 | 6-14 | 1-3 | 2-2 | 2 | 3 | 3 | 15 |