133
126
Hết
133 - 126
(68 - 58)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Bulls | 32 | 36 | 28 | 23 | 14 | 133 |
Timberwolves | 34 | 24 | 32 | 29 | 7 | 126 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
LaVine Z.35Ghi điểm25Beasley M.
-
Carter W.10Board9Edwards A.
-
White C.6Kiến tạo10Rubio R.
Số liệu đội bóng
-
55/93(59.1%) Ghi bàn/Ném bóng 47/104(45.2%)
-
10/25(40.0%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 12/38(31.6%)
-
13/16(81.3%) Ghi bàn/Ném phạt 20/21(95.2%)
-
43 Tranh bóng bật bảng 41
-
28 Kiến tạo 28
-
11 Cướp bóng 11
-
5 Chắn bóng trên không 4
-
15 Phạm lỗi 24
-
21 Số bàn thua 17
-
13 Tấn công nhanh 8
-
76 Bóng bên trong 60
-
14 Dẫn điểm 7
Chicago Bulls Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LaVine Z. | 41 | 14-21 | 5-8 | 2-2 | 2 | 2 | 1 | 35 |
White C. | 32 | 9-17 | 0-6 | 2-2 | 8 | 6 | 2 | 20 |
Temple G. | 37 | 2-6 | 0-1 | 1-2 | 4 | 2 | 0 | 5 |
Williams P. | 27 | 5-8 | 1-2 | 2-2 | 4 | 2 | 2 | 13 |
Carter W. | 31 | 6-8 | 1-2 | 4-4 | 10 | 2 | 5 | 17 |
Young T. | 28 | 7-14 | 0-1 | 0-1 | 2 | 6 | 3 | 14 |
Satoransky T. | 25 | 6-7 | 2-3 | 2-3 | 5 | 4 | 0 | 16 |
Valentine D. | 19 | 5-10 | 0-0 | 0-0 | 5 | 3 | 1 | 10 |
Kornet L. | 11 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Arcidiacono | 9 | 1-1 | 1-1 | 0-0 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Minnesota Timberwolves Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Beasley M. | 37 | 9-20 | 5-13 | 2-2 | 2 | 1 | 3 | 25 |
Rubio R. | 32 | 2-6 | 0-1 | 5-5 | 1 | 10 | 2 | 9 |
Edwards A. | 36 | 7-20 | 3-9 | 4-4 | 9 | 6 | 2 | 21 |
J.Vanderbilt | 34 | 5-5 | 0-0 | 6-7 | 6 | 1 | 2 | 16 |
Towns K. | 30 | 10-20 | 2-4 | 2-2 | 8 | 5 | 6 | 24 |
McDaniels J. | 15 | 1-2 | 0-1 | 0-0 | 3 | 1 | 1 | 2 |
Jaylen Nowell | 19 | 5-10 | 1-4 | 1-1 | 3 | 0 | 0 | 12 |
McLaughlin J. | 20 | 0-3 | 0-1 | 0-0 | 1 | 4 | 1 | 0 |
Reid N. | 21 | 6-14 | 1-4 | 0-0 | 4 | 0 | 4 | 13 |
J.Okogie | 15 | 2-4 | 0-1 | 0-0 | 4 | 0 | 3 | 4 |