120
98
Hết
120 - 98
(62 - 51)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Suns | 34 | 28 | 25 | 33 | 0 | 120 |
Warriors | 23 | 28 | 22 | 25 | 0 | 98 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Payne C.17Ghi điểm26Poole J.
-
Ayton D.10Board11Wiseman J.
-
Payne C.10Kiến tạo6Mannion N.
Số liệu đội bóng
-
49/96(51.0%) Ghi bàn/Ném bóng 38/88(43.2%)
-
12/30(40.0%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 12/35(34.3%)
-
10/13(76.9%) Ghi bàn/Ném phạt 10/16(62.5%)
-
52 Tranh bóng bật bảng 40
-
31 Kiến tạo 22
-
8 Cướp bóng 9
-
4 Chắn bóng trên không 4
-
16 Phạm lỗi 11
-
16 Số bàn thua 17
-
13 Tấn công nhanh 13
-
62 Bóng bên trong 38
-
25 Dẫn điểm 3
Phoenix Suns Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D.Booker | 29 | 6-20 | 1-5 | 3-4 | 5 | 6 | 2 | 16 |
Paul C. | 21 | 3-6 | 2-3 | 2-2 | 4 | 3 | 1 | 10 |
Bridges M. | 27 | 3-7 | 0-2 | 2-2 | 4 | 0 | 2 | 8 |
Crowder J. | 23 | 5-8 | 4-7 | 0-0 | 4 | 2 | 1 | 14 |
Ayton D. | 22 | 5-10 | 0-1 | 1-2 | 10 | 2 | 3 | 11 |
Payne C. | 26 | 7-11 | 2-3 | 1-1 | 5 | 10 | 3 | 17 |
Nader A. | 24 | 6-12 | 1-2 | 1-2 | 9 | 0 | 0 | 14 |
Saric D. | 17 | 6-9 | 1-3 | 0-0 | 3 | 3 | 3 | 13 |
Kaminsky F. | 24 | 4-4 | 0-0 | 0-0 | 6 | 2 | 0 | 8 |
E'Twaun Moore | 6 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Carter J. | 12 | 3-7 | 1-4 | 0-0 | 0 | 2 | 1 | 7 |
Smith J. | 3 | 1-1 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Golden State Warriors Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D.Lee | 23 | 3-6 | 1-4 | 0-0 | 3 | 3 | 0 | 7 |
Mannion N. | 31 | 3-10 | 3-5 | 0-0 | 4 | 6 | 3 | 9 |
Wiggins A. | 31 | 6-11 | 1-2 | 3-3 | 2 | 3 | 1 | 16 |
Toscano-Anderson | 32 | 3-5 | 0-2 | 3-4 | 6 | 2 | 1 | 9 |
Wiseman J. | 34 | 5-14 | 0-2 | 1-2 | 11 | 2 | 3 | 11 |
K.Bazemore | 11 | 1-5 | 1-3 | 0-2 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Looney K. | 13 | 2-4 | 0-1 | 0-0 | 5 | 0 | 1 | 4 |
Eric Paschall | 15 | 2-9 | 0-4 | 2-4 | 4 | 0 | 0 | 6 |
B.Wanamaker | 16 | 3-7 | 1-1 | 0-0 | 1 | 3 | 2 | 7 |
Poole J. | 26 | 10-16 | 5-10 | 1-1 | 3 | 1 | 0 | 26 |