68
107
Hết
68 - 107
(33 - 57)
Bảng xếp hạng
IHW (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 5 | 56.6 | 82.8 | -26.2 | 11 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 56.2 | 80.8 | -24.6 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 58 | 91 | -33 | 11 | 0% |
trận gần đây | 5 | 0 | 5 | 56.6 | 82.8 | -26.2 | 0% |
Capitals (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 92.5 | 67.8 | 24.7 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 80 | 66 | 14 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 96.7 | 68.3 | 28.4 | 1 | 100% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 92.5 | 67.8 | 24.7 | 100% |
Tỷ số quá khứ
IHW (w)
Capitals (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
AWL W
|
Illawarra Hawks Waratah (w)
Maitland Mustangs (W)
|
2629 | 5061 |
B
|
137.5
X
|
AWL W
|
Sutherland (W)
Illawarra Hawks Waratah (w)
|
4613 | 9142 |
B
|
135.5
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
AWL W
|
Manly Warringah Sea Eagle (W)
Canberra Capitals Woman's
|
3448 | 65 102 |
T
|
140.5
T
|
WNBL
|
Canberra Capitals Woman's
Melbourne Boomers Woman's
|
3541 | 68 78 |
B
B
|
145.5
72.5
T
T
|
WNBL
|
Canberra Capitals Woman's
Southside Women''s
|
4549 | 82 101 |
B
B
|
160.5
80.5
T
T
|
WNBL
|
Perth Lynx Women
Canberra Capitals Woman's
|
2953 | 69 96 |
T
T
|
148.5
76
T
T
|
WNBL
|
Townsville Fire (W)
Canberra Capitals Woman's
|
4225 | 84 71 |
B
B
|
148.5
74.5
T
X
|
WNBL
|
Canberra Capitals Woman's
Adelaide Link Lightning Women's
|
4625 | 85 65 |
T
T
|
146.5
74.5
T
X
|
WNBL
|
Canberra Capitals Woman's
Melbourne Boomers Woman's
|
3837 | 67 73 |
B
B
|
144.5
73.5
X
T
|
WNBL
|
Bendigo Spirit Women's
Canberra Capitals Woman's
|
2142 | 51 87 |
T
T
|
148.5
75.5
X
X
|
WNBL
|
Canberra Capitals Woman's
Perth Lynx Women
|
3943 | 73 70 |
B
B
|
143.5
74.5
X
T
|
WNBL
|
Southside Women''s
Canberra Capitals Woman's
|
3244 | 72 95 |
T
T
|
162.5
83.5
T
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
IHW (w) | Capitals (W) | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B - - - - -
|
- - - - - -
|
IHW (w) | Capitals (W) | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
X - - - - -
|
- - - - - -
|