85
79
Hết
85 - 79
(44 - 47)
Bảng xếp hạng
Rabotnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 7 | 81.4 | 80 | 1.4 | 2 | 68% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 81.9 | 80.8 | 1.1 | 5 | 64% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 80.9 | 79.2 | 1.7 | 3 | 73% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 79 | 75.5 | 3.5 | 80% |
Euro Nickel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 7 | 89.4 | 84.9 | 4.5 | 3 | 68% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 90.5 | 87.9 | 2.6 | 7 | 55% |
Khách | 11 | 9 | 2 | 88.2 | 81.9 | 6.3 | 1 | 82% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 92.4 | 87.4 | 5 | 80% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
MKD SL
|
Euro Nickel
Fersped Rabotnicki
|
3650 | 8384 |
|
|
MKD SL
|
Fersped Rabotnicki
Euro Nickel
|
5437 | 8985 |
|
|
MKD SL
|
Fersped Rabotnicki
Euro Nickel
|
3132 | 7674 |
|
|
MKD SL
|
Euro Nickel
Fersped Rabotnicki
|
4038 | 7876 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Rabotnicki
Euro Nickel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Fersped Rabotnicki
KK TFT Skopje
|
2831 | 6662 |
|
|
MKD SL
|
Pelister
Fersped Rabotnicki
|
5439 | 9477 |
|
|
MKD SL
|
Fersped Rabotnicki
MZT Skopje B
|
4032 | 8477 |
|
|
MKD SL
|
KK Crn Drim
Fersped Rabotnicki
|
4143 | 7885 |
|
|
MKD SL
|
Fersped Rabotnicki
Vardar(FYR)
|
3838 | 9272 |
|
|
MKD SL
|
Fersped Rabotnicki
Gostivar
|
4440 | 7983 |
|
|
MKD SL
|
KK Torus Skopje
Fersped Rabotnicki
|
4140 | 7475 |
|
|
MKD SL
|
MZT Skopje B
Fersped Rabotnicki
|
3236 | 6170 |
|
|
MKD SL
|
KK TFT Skopje
Fersped Rabotnicki
|
2546 | 7881 |
|
|
MKD SL
|
Fersped Rabotnicki
KK Kumanovo 2009
|
3739 | 7972 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Euro Nickel
Gostivar
|
4531 | 84 75 |
|
|
MKD SL
|
Euro Nickel
KK Torus Skopje
|
4845 | 81 96 |
|
|
MKD SL
|
Euro Nickel
KK Kumanovo 2009
|
4234 | 112 111 |
|
|
MKD SL
|
Euro Nickel
KK Kozuv
|
3534 | 84 75 |
|
|
MKD SL
|
KK TFT Skopje
Euro Nickel
|
2836 | 67 83 |
|
|
MKD SL
|
Euro Nickel
Vardar(FYR)
|
4335 | 96 79 |
|
|
MKD SL
|
KK Kozuv
Euro Nickel
|
4434 | 76 81 |
|
|
MKD SL
|
Pelister
Euro Nickel
|
5241 | 116 122 |
|
|
MKD SL
|
Euro Nickel
KK Crn Drim
|
5430 | 111 74 |
|
|
MKD SL
|
Euro Nickel
Pelister
|
3858 | 75 102 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Rabotnicki | Euro Nickel | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Rabotnicki | Euro Nickel | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|