82
80
Hết
82 - 80
(47 - 30)
Bảng xếp hạng
Bay Hawks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 5 | 93.2 | 83.4 | 9.8 | 3 | 72% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 92.6 | 78.3 | 14.3 | 2 | 100% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 93.9 | 88.4 | 5.5 | 5 | 44% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 94.8 | 80.7 | 14.1 | 80% |
NelG
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 10 | 90.8 | 91.8 | -1 | 7 | 38% |
Chủ | 9 | 4 | 5 | 93.2 | 91.8 | 1.4 | 7 | 44% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 87.7 | 91.9 | -4.2 | 7 | 29% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 95.4 | 94.5 | 0.9 | 40% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
NBL
|
Bay Hawks
Nelson Giants
|
4341 | 9890 |
B
B
|
192.5
96.5
X
X
|
NBL
|
Nelson Giants
Bay Hawks
|
4142 | 83103 |
T
T
|
188.5
94.5
X
X
|
NBL
|
Nelson Giants
Bay Hawks
|
5129 | 10178 |
B
B
|
174.5
86.5
T
X
|
NBL
|
Bay Hawks
Nelson Giants
|
4139 | 8985 |
T
T
|
180.5
90.5
X
X
|
NBL
|
Nelson Giants
Bay Hawks
|
4927 | 8674 |
B
B
|
176.5
88.5
X
X
|
NBL
|
Bay Hawks
Nelson Giants
|
5539 | 10380 |
T
T
|
178.5
89.5
T
T
|
NBL
|
Bay Hawks
Nelson Giants
|
4131 | 8163 |
T
T
|
169.5
86
X
X
|
NBL
|
Nelson Giants
Bay Hawks
|
4141 | 9077 |
T
T
|
177.5
88.5
X
X
|
NBL
|
Nelson Giants
Bay Hawks
|
5945 | 10783 |
B
B
|
176.5
88
T
T
|
NBL
|
Bay Hawks
Nelson Giants
|
3254 | 8091 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Bay Hawks
NelG
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
NBL
|
Bay Hawks
Southland Sharks
|
5041 | 8573 |
T
T
|
175.5
88.5
X
T
|
NBL
|
Bay Hawks
Canterbury Rams
|
5344 | 10490 |
T
T
|
171.5
85
T
T
|
NBL
|
Wellington Saints
Bay Hawks
|
2541 | 7868 |
T
T
|
180.5
89.5
X
X
|
NBL
|
Bay Hawks
Canterbury Rams
|
3639 | 7468 |
T
B
|
173.5
86.5
X
X
|
NBL
|
Auckland Tuatara
Bay Hawks
|
6140 | 11270 |
B
|
187.5
93.5
X
T
|
NBL
|
Bay Hawks
Canterbury Rams
|
3841 | 7771 |
T
B
|
175.5
87.5
X
X
|
NBL
|
Super City Rangers
Bay Hawks
|
4452 | 89112 |
B
B
|
195.5
98.5
T
X
|
NBL
|
Bay Hawks
Southland Sharks
|
5646 | 10297 |
B
T
|
198.5
100.5
T
T
|
NBL
|
Bay Hawks
Wellington Saints
|
4049 | 7499 |
B
B
|
186.5
93
X
X
|
NBL
|
Bay Hawks
Nelson Giants
|
4341 | 9890 |
B
B
|
192.5
96.5
X
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
NBL
|
Wellington Saints
Nelson Giants
|
3939 | 95 69 |
B
T
|
174.5
87.5
X
X
|
NBL
|
Auckland Tuatara
Nelson Giants
|
3850 | 90 87 |
B
T
|
179.5
90.5
X
X
|
NBL
|
Franklin Bulls
Nelson Giants
|
4961 | 94 107 |
T
T
|
179.5
90.5
T
T
|
NBL
|
Nelson Giants
Southland Sharks
|
3741 | 65 84 |
B
B
|
185.5
91.5
X
X
|
NBL
|
Nelson Giants
Canterbury Rams
|
4749 | 89 93 |
|
|
NBL
|
Nelson Giants
Otago Nuggets
|
5243 | 97 74 |
T
T
|
170.5
84.5
T
T
|
NBL
|
Taranaki Mountainairs
Nelson Giants
|
4851 | 102 95 |
B
T
|
191.5
92.5
T
T
|
NBL
|
Nelson Giants
Auckland Tuatara
|
3162 | 67 96 |
B
B
|
177.5
84.5
X
T
|
NBL
|
Nelson Giants
Canterbury Rams
|
4237 | 80 64 |
T
T
|
184.5
90.5
X
X
|
NBL
|
Nelson Giants
Franklin Bulls
|
2841 | 70 82 |
B
B
|
163.5
81.5
X
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Bay Hawks | NelG | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(100%) | 0(0%) | 1(25%) | 3(75%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
T T - - - -
|
B B T B - -
|
Bay Hawks | NelG | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(50%) | 1(50%) | 1(25%) | 3(75%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
X T - - - -
|
X X T X - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bay Hawks
NelG
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
NBL
|
77 93 | -16 |
T
|
|
NBL
|
82 80 | 2 |
B
|
|
NBL
|
98 90 | 8 |
B
|
|
NBL
|
103 70 | 33 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
NBL
|
82 80 | 2 |
T
|
|
NBL
|
98 90 | 8 |
T
|