77
70
Hết
77 - 70
(43 - 35)
Bảng xếp hạng
Melbourne Tigers (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 5 | 85.1 | 72.9 | 12.2 | 8 | 64% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 85.4 | 77.1 | 8.3 | 8 | 71% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 84.7 | 68.7 | 16 | 6 | 57% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 81.1 | 73.1 | 8 | 60% |
Rangers (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 9 | 74.1 | 80.9 | -6.8 | 14 | 25% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 77.2 | 81 | -3.8 | 13 | 40% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 71.9 | 80.9 | -9 | 14 | 14% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 73.5 | 82.8 | -9.3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WNBL1
|
Dandenong Rangers (W)
Melbourne Tigers (W)
|
1636 | 4256 |
T
|
155.5
X
|
SEABL(W)
|
Melbourne Tigers (W)
Dandenong Rangers (W)
|
4935 | 8272 |
T
|
148.5
T
|
SEABL(W)
|
Dandenong Rangers (W)
Melbourne Tigers (W)
|
3339 | 6486 |
T
|
145.5
T
|
Tỷ số quá khứ
Melbourne Tigers (W)
Rangers (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WNBL1S
|
Geelong (W)
Melbourne Tigers (W)
|
5050 | 9082 |
B
|
154.5
T
|
WNBL1S
|
Melbourne Tigers (W)
Mt Gambier Pioneers Women's
|
4533 | 10664 |
T
|
151
T
|
WNBL1S
|
Bendigo Spirit Women's
Melbourne Tigers (W)
|
4933 | 8368 |
B
|
154
X
|
WNBL1S
|
Melbourne Tigers (W)
Hobart Chargers Woman's
|
5848 | 10987 |
T
|
150.5
T
|
WNBL1S
|
Diamond Valley Eagle Women
Melbourne Tigers (W)
|
2752 | 4893 |
T
|
152.5
X
|
WNBL1S
|
Albury Wodonga Woman's
Melbourne Tigers (W)
|
3954 | 68116 |
T
|
152.5
T
|
WNBL1S
|
Melbourne Tigers (W)
Sandringham Sabres (W)
|
2150 | 6287 |
|
|
WNBL1
|
Melbourne Tigers (W)
Eltham Wildcats (W)
|
4034 | 7293 |
B
|
155.5
T
|
WNBL1
|
Ballarat Miners Woman's
Melbourne Tigers (W)
|
3635 | 8479 |
B
|
151.5
T
|
WNBL1
|
Melbourne Tigers (W)
Hobart Huskies (W)
|
4734 | 10275 |
T
|
154.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WNBL1S
|
Dandenong Rangers (W)
Frankston Blues Woman's
|
2633 | 63 78 |
B
|
155.5
X
|
WNBL1S
|
Nunawading Spectres (W)
Dandenong Rangers (W)
|
5730 | 106 82 |
B
|
155.5
T
|
WNBL1S
|
Dandenong Rangers (W)
Mt Gambier Pioneers Women's
|
3138 | 88 84 |
B
|
143.5
T
|
WNBL1S
|
Bendigo Spirit Women's
Dandenong Rangers (W)
|
4128 | 84 56 |
B
|
140.5
X
|
WNBL1S
|
Frankston Blues Woman's
Dandenong Rangers (W)
|
3738 | 78 75 |
T
|
152.5
T
|
WNBL1S
|
Diamond Valley Eagle Women
Dandenong Rangers (W)
|
2537 | 65 79 |
|
|
WNBL1
|
Knox Raiders Women
Dandenong Rangers (W)
|
4233 | 86 65 |
B
|
149.5
T
|
WNBL1
|
Dandenong Rangers (W)
Ringwood Hawks (W)
|
3741 | 68 71 |
B
|
149.5
X
|
WNBL1
|
Kilsyth Cobras (W)
Dandenong Rangers (W)
|
4317 | 81 58 |
B
|
148.5
X
|
WNBL1
|
Albury Wodonga Woman's
Dandenong Rangers (W)
|
4649 | 87 90 |
T
|
150.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Melbourne Tigers (W) | Rangers (W) | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(67%) | 2(33%) | 1(20%) | 4(80%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
Khách | 2(50%) | 2(50%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
B T B T T T
|
B B B B T -
|
Melbourne Tigers (W) | Rangers (W) | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(67%) | 2(33%) | 3(60%) | 2(40%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) |
Khách | 2(50%) | 2(50%) | 2(67%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
T T X T X T
|
X T T X T -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Melbourne Tigers (W)
Rangers (W)
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WNBL1S
|
77 70 | 7 |
B
|
|
WNBL1S
|
48 93 | -45 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WNBL1S
|
65 92 | -27 |
B
|
|
WNBL1S
|
77 70 | 7 |
T
|