83
80
Hết
83 - 80
(38 - 33)
Bảng xếp hạng
Eltham Wildcats (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 3 | 80.4 | 71.4 | 9 | 3 | 77% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 79 | 70.9 | 8.1 | 3 | 75% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 82.6 | 72.2 | 10.4 | 4 | 80% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 79.2 | 75.1 | 4.1 | 70% |
Sandringham Sabres W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 8 | 71.4 | 78.3 | -6.9 | 10 | 38% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 71.1 | 76.6 | -5.5 | 10 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 71.8 | 81 | -9.2 | 12 | 20% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 69.9 | 80.3 | -10.4 | 30% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WNBL1
|
Sandringham Sabres W
Eltham Wildcats (W)
|
3844 | 6481 |
T
|
153.5
X
|
Tỷ số quá khứ
Eltham Wildcats (W)
Sandringham Sabres W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WNBL1S
|
Spirit Women's
Eltham Wildcats (W)
|
4428 | 7063 |
B
|
147.5
X
|
WNBL1S
|
Tornadoes (W)
Eltham Wildcats (W)
|
4941 | 7386 |
T
|
155.5
T
|
WNBL1S
|
Chargers Woman's
Eltham Wildcats (W)
|
3836 | 7588 |
T
|
151
T
|
WNBL1S
|
Eltham Wildcats (W)
Spectres (W)
|
5137 | 8774 |
T
|
148.5
T
|
WNBL1S
|
Eltham Wildcats (W)
Diamond Valley Wome
|
4529 | 8452 |
T
|
147.5
X
|
WNBL1S
|
Eltham Wildcats (W)
Ringwood Hawks (W)
|
4227 | 8251 |
|
|
WNBL1
|
Melbourne Tigers (W)
Eltham Wildcats (W)
|
4034 | 7293 |
T
|
155.5
T
|
WNBL1
|
Eltham Wildcats (W)
Spectres (W)
|
3641 | 8073 |
T
|
155.5
X
|
WNBL1
|
Eltham Wildcats (W)
BA COE (W)
|
5241 | 8690 |
|
|
WNBL1
|
Wodonga Woman's
Eltham Wildcats (W)
|
4140 | 8084 |
T
|
159.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WNBL1S
|
Sandringham Sabres W
Diamond Valley Wome
|
4226 | 79 57 |
B
|
150.5
X
|
WNBL1S
|
Sandringham Sabres W
Tornadoes (W)
|
3146 | 67 100 |
B
|
153.5
T
|
WNBL1S
|
Spectres (W)
Sandringham Sabres W
|
3945 | 83 70 |
B
|
150.5
T
|
WNBL1S
|
Sandringham Sabres W
Mt Gambier Pioneers
|
3328 | 72 70 |
B
|
143.5
X
|
WNBL1S
|
Melbourne Tigers (W)
Sandringham Sabres W
|
2150 | 62 87 |
|
|
WNBL1
|
Sandringham Sabres W
Blues Woman's
|
4530 | 96 97 |
T
|
157.5
T
|
WNBL1
|
Diamond Valley Wome
Sandringham Sabres W
|
4832 | 88 69 |
B
|
153.5
T
|
WNBL1
|
Sandringham Sabres W
BA COE (W)
|
3430 | 79 80 |
|
|
WNBL1
|
Blues Woman's
Sandringham Sabres W
|
5140 | 93 97 |
T
|
151.5
T
|
WNBL1
|
Waverley Falcon W
Sandringham Sabres W
|
4037 | 82 73 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Eltham Wildcats (W) | Sandringham Sabres W | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(80%) | 1(20%) | 0(0%) | 4(100%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 3(100%) |
Khách | 2(67%) | 1(33%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
B T T T T -
|
B B B B - -
|
Eltham Wildcats (W) | Sandringham Sabres W | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(60%) | 2(40%) | 2(50%) | 2(50%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 1(33%) | 2(67%) |
Khách | 2(67%) | 1(33%) | 1(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
X T T T X -
|
X T T X - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Eltham Wildcats (W)
Sandringham Sabres W
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WNBL1S
|
Eltham Wildcats (W) Diamond Valley Wome | 82 75 | 7 |
B
|
WNBL1S
|
Eltham Wildcats (W) Sandringham Sabres W | 83 80 | 3 |
B
|
WNBL1
|
Eltham Wildcats (W) Diamond Valley Wome | 87 89 | -2 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WNBL1S
|
Eltham Wildcats (W) Sandringham Sabres W | 83 80 | 3 |
T
|
SEABL(W)
|
Spirit Women's Sandringham Sabres W | 92 60 | 32 |
B
|