57
87
Hết
57 - 87
(26 - 40)
Tỷ số quá khứ
CB Queluz Women
CAB Madeira Woman's
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Quinta Dos Lombos W
CB Queluz Women
|
5430 | 9052 |
B
|
128
T
|
FC
|
Gdessa Barreiro W
CB Queluz Women
|
2727 | 6556 |
T
|
130
X
|
FC
|
CB Queluz Women
Clube dos Galitos W
|
3337 | 5765 |
T
|
130
X
|
FC
|
Lisboa e Benfica Women's
CB Queluz Women
|
4125 | 8450 |
B
|
138
X
|
FC
|
CB Queluz Women
CP Natacao W
|
2627 | 5854 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Vagos Woman's
CAB Madeira Woman's
|
3342 | 66 79 |
T
|
130.5
T
|
FC
|
Olivais Coimbra Woman's
CAB Madeira Woman's
|
3242 | 57 78 |
T
|
129.5
T
|
FC
|
Guifoes SC Women
CAB Madeira Woman's
|
2328 | 66 64 |
B
|
130
H
|
FC
|
Vitoria SC Guimaraes Women's
CAB Madeira Woman's
|
2633 | 64 58 |
T
|
133
X
|
FC
|
Vitoria SC Guimaraes Women's
CAB Madeira Woman's
|
2633 | 64 58 |
|
|
FC
|
CAB Madeira Woman's
Olivais Coimbra Woman's
|
3127 | 66 60 |
|
|
WEB
|
CAB Madeira Woman's
Ruzomberok Woman's
|
3336 | 68 64 |
|
|
WEB
|
Lemminkainen Woman's
CAB Madeira Woman's
|
4234 | 77 61 |
|
|
WEB
|
CAB Madeira Woman's
Lattes Montpellier Woman's
|
4142 | 60 82 |
|
|
WEB
|
Ruzomberok Woman's
CAB Madeira Woman's
|
3626 | 78 62 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
CB Queluz Women | CAB Madeira Woman's | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(50%) | 2(50%) | 3(75%) | 1(25%) |
Chủ | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 3(75%) | 1(25%) |
6 trận gần đây |
B T T B - -
|
T T B T - -
|
CB Queluz Women | CAB Madeira Woman's | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(25%) | 3(75%) | 2(67%) | 1(33%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 2(67%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
T X X X - -
|
T T H X - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
CB Queluz Women
CAB Madeira Woman's
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
CB Queluz Women CAB Madeira Woman's | 57 87 | -30 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
CB Queluz Women CAB Madeira Woman's | 57 87 | -30 |
T
|