65
56
Hết
65 - 56
(27 - 27)
Tỷ số quá khứ
Nữ Gdessa Barreiro
CB Queluz Women
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Gdessa Barreiro W
Clube dos Galitos W
|
2529 | 6744 |
|
|
FC
|
Olivais Coimbra Woman's
Gdessa Barreiro W
|
2843 | 6576 |
|
|
FC
|
Gdessa Barreiro W
Olivais Coimbra Woman's
|
3238 | 6668 |
|
|
FC
|
CP Natacao W
Gdessa Barreiro W
|
2743 | 5176 |
|
|
WEB
|
Gdessa Barreiro W
Szekszard Women
|
2428 | 5670 |
|
|
WEB
|
Gdessa Barreiro W
Eiren Ragusa (W)
|
3142 | 5780 |
|
|
WEB
|
Nymburk Women's
Gdessa Barreiro W
|
3941 | 8069 |
|
|
WEB
|
Szekszard Women
Gdessa Barreiro W
|
5231 | 9165 |
|
|
WEB
|
Eiren Ragusa (W)
Gdessa Barreiro W
|
3728 | 7645 |
|
|
WEB
|
Gdessa Barreiro W
Nymburk Women's
|
3639 | 7062 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
CB Queluz Women
Clube dos Galitos W
|
3337 | 57 65 |
T
|
130
X
|
FC
|
Lisboa e Benfica Women's
CB Queluz Women
|
4125 | 84 50 |
B
|
138
X
|
FC
|
CB Queluz Women
CP Natacao W
|
2627 | 58 54 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Nữ Gdessa Barreiro | CB Queluz Women | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
T B - - - -
|
Nữ Gdessa Barreiro | CB Queluz Women | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
X X - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Gdessa Barreiro
CB Queluz Women
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Gdessa Barreiro W CB Queluz Women | 65 56 | 9 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Gdessa Barreiro W CB Queluz Women | 65 56 | 9 |
T
|