101
94
Hết
101 - 94
(55 - 57)
Bảng xếp hạng
Long Island Nets
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Agua Caliente Clippers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 96 | 104 | -8 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 101 | 93 | 8 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 91 | 115 | -24 | 8 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 96 | 104 | -8 | 50% |
Tỷ số quá khứ
Long Island Nets
Agua Caliente Clippers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
G League Ignite
Long Island nets
|
4854 | 97109 |
T
T
|
217.5
109.5
X
X
|
FC
|
Rio Grande Valley Vi
Long Island nets
|
5748 | 10590 |
B
|
216.5
X
|
FC
|
Delaware blue
Long Island nets
|
7657 | 130127 |
T
B
|
233.5
116.5
T
T
|
FC
|
Long Island nets
Grand Rapids drive
|
4946 | 9391 |
|
|
FC
|
Raptors 905
Long Island nets
|
4634 | 9165 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Agua Caliente clippe
Santa Cruz Warriors
|
5168 | 90 129 |
B
B
|
223.5
112.5
X
T
|
FC
|
Agua Caliente clippe
Compton swordsman
|
5641 | 117 104 |
T
T
|
225.5
112.5
X
X
|
FC
|
Agua Caliente clippe
Iowa Energy
|
5051 | 109 91 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Long Island Nets | Agua Caliente Clippers | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(67%) | 1(33%) | 1(50%) | 1(50%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) |
Khách | 2(67%) | 1(33%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T B T - - -
|
B T - - - -
|
Long Island Nets | Agua Caliente Clippers | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(33%) | 2(67%) | 0(0%) | 2(100%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
X X T - - -
|
X X - - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Long Island Nets
Agua Caliente Clippers
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Long Island nets Agua Caliente clippe | 101 94 | 7 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Long Island nets Agua Caliente clippe | 101 94 | 7 |
B
|