107
138
Hết
107 - 138
(50 - 70)
Bảng xếp hạng
Delaware blue
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 111.2 | 99.2 | 12 | 5 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 97 | 97 | 0 | 2 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 125.5 | 101.5 | 24 | 2 | 100% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 111.2 | 99.2 | 12 | 75% |
Raptors 905
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 113.5 | 114.5 | -1 | 8 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 113.5 | 114.5 | -1 | 6 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 113.5 | 114.5 | -1 | 50% |
Tỷ số quá khứ
Delaware blue
Raptors 905
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Erie BayHawks
Delaware blue
|
4963 | 115110 |
B
T
|
227.5
114.5
X
X
|
FC
|
Austen Spurs
Delaware blue
|
5565 | 107122 |
T
T
|
225.5
113.5
T
T
|
FC
|
Delaware blue
Long Island nets
|
7657 | 130127 |
B
T
|
233.5
116.5
T
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Raptors 905
Memphis Hustle
|
7263 | 119 117 |
B
T
|
223.5
112.5
T
T
|
FC
|
Raptors 905
Fort Wayne Mad Ants
|
6468 | 117 122 |
B
B
|
228.5
115.5
T
T
|
FC
|
Salt Lake City starl
Raptors 905
|
5058 | 92 117 |
T
T
|
225.5
113.5
X
X
|
FC
|
Westchester Knicks
Raptors 905
|
5543 | 90 92 |
|
|
FC
|
Raptors 905
Long Island nets
|
4634 | 91 65 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Delaware blue | Raptors 905 | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(33%) | 2(67%) | 1(33%) | 2(67%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 2(100%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 1(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B T B - - -
|
B B T - - -
|
Delaware blue | Raptors 905 | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(67%) | 1(33%) | 2(67%) | 1(33%) |
Chủ | 1(100%) | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
X T T - - -
|
T T X - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Delaware blue
Raptors 905
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Delaware blue Raptors 905 | 107 138 | -31 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Delaware blue Raptors 905 | 107 138 | -31 |
T
|