118
120
Hết
118 - 120
(68 - 65)
Bảng xếp hạng
OKC Blue
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 75 | 84 | -9 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 75 | 84 | -9 | 16 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 75 | 84 | -9 | 0% |
Tỷ số quá khứ
OKC Blue
Greensboro Swarm
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Iowa Energy
OKC Blue
|
6174 | 122128 |
B
T
|
216.5
109.5
T
T
|
FC
|
OKC Blue
Lakeland Magic
|
6852 | 115113 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Rio Grande Valley Vi
Greensboro colony
|
5158 | 109 115 |
T
T
|
212.5
107.5
T
T
|
FC
|
Greensboro colony
G League Ignite
|
6063 | 109 122 |
B
T
|
218.5
110.5
T
T
|
FC
|
Greensboro colony
Memphis Hustle
|
5761 | 98 118 |
|
|
FC
|
Iowa Energy
Greensboro colony
|
5646 | 103 104 |
B
B
|
225.5
113.5
X
X
|
FC
|
Fort Wayne Mad Ants
Greensboro colony
|
5148 | 104 92 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
OKC Blue | Greensboro Swarm | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 1(100%) | 1(33%) | 2(67%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
B - - - - -
|
T B B - - -
|
OKC Blue | Greensboro Swarm | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(100%) | 0(0%) | 2(67%) | 1(33%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
T - - - - -
|
T T X - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
OKC Blue
Greensboro Swarm
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
OKC Blue Greensboro colony | 118 120 | -2 |
B
|
FC
|
Iowa Energy OKC Blue | 122 128 | -6 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
OKC Blue Greensboro colony | 118 120 | -2 |
T
|