59
73
Hết
59 - 73
(27 - 33)
Tỷ số quá khứ
Navarra
Villarrobledo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Navarra
Albacete
|
2934 | 7656 |
|
|
FC
|
Pardinyes Lleida
Navarra
|
2634 | 6278 |
|
|
FC
|
Prat
Navarra
|
3931 | 6870 |
|
|
FC
|
Navarra
Menorca
|
3036 | 7074 |
|
|
FC
|
CB Cornella
Navarra
|
3045 | 5174 |
|
|
FC
|
Navarra
CB Clavijo
|
3648 | 7293 |
|
|
FC
|
Navarra
Iraugi SB
|
2746 | 6485 |
|
|
FC
|
Navarra
Iraurgi SB
|
2746 | 6485 |
B
|
150.5
X
|
FC
|
Navarra
Huesca
|
4248 | 7588 |
|
|
LEB
|
Breogan
Navarra
|
5441 | 9072 |
B
|
153
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Tarragona
Villarrobledo
|
3048 | 62 90 |
|
|
FC
|
CB Benicarlo
Villarrobledo
|
2926 | 68 62 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Navarra | Villarrobledo | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Navarra | Villarrobledo | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|