58
52
Hết
58 - 52
(21 - 25)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19
Belgium (w) U19
|
3834 | 7066 |
B
|
124.5
T
|
Tỷ số quá khứ
Spain (w) U19
Belgium (w) U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Australia (w) U19
Spain (w) U19
|
3325 | 6455 |
B
|
121.5
X
|
WC U19(W)
|
China (w) U19
Spain (w) U19
|
2333 | 5255 |
B
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
South Korea (w) U19
Spain (w) U19
|
2537 | 5160 |
B
|
136.5
X
|
WC U19(W)
|
Germany U19 W(N)
Spain (w) U19
|
2224 | 4956 |
B
|
130.5
X
|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19(N)
Japan (w) U19
|
3833 | 7965 |
T
|
137.5
T
|
WC U19(W)
|
Colombia U19 W(N)
Spain (w) U19
|
1238 | 3875 |
T
|
126.5
X
|
FC
|
Portugal (w) U20
Spain (w) U19
|
2432 | 5776 |
|
|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19(N)
China (w) U19
|
3032 | 5674 |
B
|
134.5
X
|
WC U19(W)
|
France (w) U19
Spain (w) U19
|
2726 | 5553 |
T
|
127.5
X
|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19(N)
Japan (w) U19
|
2546 | 7195 |
B
|
126.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
USA (w) U19
Belgium (w) U19
|
3326 | 67 59 |
T
|
133.5
X
|
WC U19(W)
|
Belgium (w) U19
Japan (w) U19
|
2922 | 63 43 |
T
|
134.5
X
|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19
Belgium (w) U19
|
1543 | 47 88 |
T
|
122.5
T
|
WC U19(W)
|
Mali (w) U19(N)
Belgium (w) U19
|
2139 | 40 69 |
T
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
Argentina (w) U19(N)
Belgium (w) U19
|
1833 | 43 69 |
T
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
Belgium (w) U19(N)
China (w) U19
|
2523 | 64 52 |
T
|
133.5
X
|
WC U19(W)
|
France (w) U19(N)
Belgium (w) U19
|
1818 | 53 40 |
B
|
117.5
X
|
WC U19(W)
|
Belgium (w) U19(N)
Canada (w) U19
|
3832 | 70 64 |
B
|
119.5
T
|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19
Belgium (w) U19
|
3834 | 70 66 |
T
|
124.5
T
|
WC U19(W)
|
Belgium (w) U19(N)
South Korea (w) U19
|
4220 | 70 37 |
T
|
127.5
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Spain (w) U19 | Belgium (w) U19 | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(33%) | 4(67%) | 6(100%) | 0(0%) |
Chủ | 1(100%) | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) |
Khách | 1(20%) | 4(80%) | 4(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B B B B T T
|
T T T T T T
|
Spain (w) U19 | Belgium (w) U19 | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(17%) | 5(83%) | 1(17%) | 5(83%) |
Chủ | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
Khách | 0(0%) | 5(100%) | 1(25%) | 3(75%) |
6 trận gần đây |
X X X X T X
|
X X T X X X
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Spain (w) U19
Belgium (w) U19
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19 Belgium (w) U19 | 58 52 | 6 |
T
|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19 Australia (w) U19 | 55 49 | 6 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19 Belgium (w) U19 | 58 52 | 6 |
B
|