55
71
Hết
55 - 71
(35 - 40)
Tỷ số quá khứ
Latvia Woman''s U19
U19 Nữ Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Latvia Woman's U19
Mozambique Women's U19
|
3228 | 6349 |
T
|
118.5
X
|
WC U19(W)
|
Latvia Woman's U19
Colombia Woman's U19
|
2818 | 4649 |
B
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
Latvia Woman's U19
Mali Woman's U19
|
2036 | 3467 |
B
|
123.5
X
|
WC U19(W)
|
Mozambique Women's U19
Latvia Woman's U19
|
3432 | 5468 |
T
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
Thailand Women's u19
Latvia Woman's U19
|
3232 | 5774 |
|
|
WC U19(W)
|
Latvia Woman's U19
Canada Woman's U19
|
3127 | 6554 |
T
|
124.5
X
|
WC U19(W)
|
Hungary Woman's U19
Latvia Woman's U19
|
3438 | 7561 |
B
|
133.5
T
|
WC U19(W)
|
Mexico Woman's u19
Latvia Woman's U19
|
2953 | 6684 |
B
|
129.5
T
|
WC U19(W)
|
Mali Woman's U19
Latvia Woman's U19
|
2632 | 4660 |
T
|
126.5
X
|
WC U19(W)
|
Latvia Woman's U19
Australia Woman's U19
|
2226 | 5661 |
T
|
130.5
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Germany Woman's U19
Thailand Women's u19
|
4527 | 86 49 |
T
|
126.5
T
|
WC U19(W)
|
Argentina Woman's U19
Germany Woman's U19
|
3827 | 64 61 |
B
|
123.5
T
|
WC U19(W)
|
USA Woman's U19
Germany Woman's U19
|
4033 | 79 61 |
T
|
142.5
X
|
WC U19(W)
|
Germany Woman's U19
Spain Women's U19
|
2224 | 49 56 |
T
|
130.5
X
|
WC U19(W)
|
Germany Woman's U19
Colombia Woman's U19
|
3539 | 60 67 |
B
|
124.5
T
|
WC U19(W)
|
Japan Woman's U19
Germany Woman's U19
|
4137 | 74 67 |
B
|
141.5
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Latvia Woman''s U19 | U19 Nữ Đức | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(60%) | 2(40%) | 3(50%) | 3(50%) |
Chủ | 2(50%) | 2(50%) | 2(67%) | 1(33%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
T B B T T -
|
T B T T B B
|
Latvia Woman''s U19 | U19 Nữ Đức | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 5(100%) | 3(50%) | 3(50%) |
Chủ | 0(0%) | 4(100%) | 2(67%) | 1(33%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
X X X X X -
|
T T X X T X
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Latvia Woman''s U19
U19 Nữ Đức
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
55 71 | -16 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
55 71 | -16 |
T
|