64
61
Hết
64 - 61
(38 - 27)
Tỷ số quá khứ
Argentina (w) U19
U19 Nữ Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Canada Woman's U19
Argentina Woman's U19
|
3924 | 8250 |
B
|
121.5
T
|
WC U19(W)
|
China Women's U19
Argentina Woman's U19
|
3422 | 7449 |
B
|
120.5
T
|
WC U19(W)
|
Argentina Woman's U19
Belgium Women's U19
|
1833 | 4369 |
B
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
Mali Woman's U19
Argentina Woman's U19
|
2918 | 5255 |
T
|
126.5
X
|
WC U19(W)
|
Egypt Woman'sU19
Argentina Woman's U19
|
1824 | 4350 |
T
|
125.5
X
|
WC U19(W)
|
South Korea Woman's U19
Argentina Woman's U19
|
3020 | 6357 |
B
|
123.5
X
|
WC U19(W)
|
Argentina Woman's U19
Serbia Women's U19
|
3126 | 5966 |
T
|
130.5
X
|
WC U19(W)
|
Argentina Woman's U19
USA Woman's U19
|
1848 | 3989 |
B
|
137.5
X
|
WC U19(W)
|
Chinese Taipei Woman'sU19
Argentina Woman's U19
|
3425 | 6056 |
B
|
128.5
X
|
WC U19(W)
|
Russia Woman's U19
Argentina Woman's U19
|
3715 | 7338 |
B
|
130.5
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
USA Woman's U19
Germany Woman''s U19
|
4033 | 79 61 |
T
|
142.5
X
|
WC U19(W)
|
Germany Woman''s U19
Spain Women's U19
|
2224 | 49 56 |
T
|
130.5
X
|
WC U19(W)
|
Germany Woman''s U19
Colombia Woman''s U19
|
3539 | 60 67 |
B
|
124.5
T
|
WC U19(W)
|
Japan Woman's U19
Germany Woman''s U19
|
4137 | 74 67 |
B
|
141.5
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Argentina (w) U19 | U19 Nữ Đức | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(25%) | 3(75%) | 2(50%) | 2(50%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 1(50%) | 1(50%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
B B B T - -
|
T T B B - -
|
Argentina (w) U19 | U19 Nữ Đức | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(50%) | 2(50%) | 1(25%) | 3(75%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 1(50%) | 1(50%) |
Khách | 2(67%) | 1(33%) | 0(0%) | 2(100%) |
6 trận gần đây |
T T X X - -
|
X X T X - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Argentina (w) U19
U19 Nữ Đức
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
|
64 61 | 3 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
|
64 61 | 3 |
B
|