52
55
Hết
52 - 55
(23 - 33)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19
China (w) U19
|
3032 | 5674 |
T
|
134.5
X
|
WC U19(W)
|
China (w) U19
Spain (w) U19
|
3634 | 6663 |
T
|
134.5
X
|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19
China (w) U19
|
4042 | 7775 |
T
|
144
T
|
WC U19(W)
|
China (w) U19
Spain (w) U19
|
2736 | 5988 |
B
|
138.5
T
|
Tỷ số quá khứ
U19 Nữ Trung Quốc
Spain (w) U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Mozambique U19 W
China (w) U19
|
1844 | 2871 |
T
|
123.5
X
|
WC U19(W)
|
China (w) U19
Argentina (w) U19
|
3422 | 7449 |
T
|
120.5
T
|
WC U19(W)
|
China (w) U19
Mali (w) U19
|
3728 | 7262 |
T
|
121.5
T
|
WC U19(W)
|
Belgium (w) U19
China (w) U19
|
2523 | 6452 |
B
|
133.5
X
|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19
China (w) U19
|
3032 | 5674 |
T
|
134.5
X
|
WC U19(W)
|
China (w) U19
Australia (w) U19
|
3230 | 6470 |
T
|
132.5
T
|
WC U19(W)
|
China (w) U19
Canada (w) U19
|
2826 | 6568 |
T
|
129.5
T
|
WC U19(W)
|
China (w) U19
Egypt (W)U19
|
4113 | 8543 |
T
|
135.5
X
|
WC U19(W)
|
China (w) U19
Mali (w) U19
|
4124 | 7254 |
T
|
127.5
X
|
WC U19(W)
|
USA (w) U19
China (w) U19
|
4815 | 9151 |
B
|
147.5
X
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
South Korea (w) U19
Spain (w) U19
|
2537 | 51 60 |
B
|
136.5
X
|
WC U19(W)
|
Germany U19 W
Spain (w) U19
|
2224 | 49 56 |
B
|
130.5
X
|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19
Japan (w) U19
|
3833 | 79 65 |
T
|
137.5
T
|
WC U19(W)
|
Colombia U19 W
Spain (w) U19
|
1238 | 38 75 |
T
|
126.5
X
|
FC
|
Portugal (w) U20
Spain (w) U19
|
2432 | 57 76 |
|
|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19
China (w) U19
|
3032 | 56 74 |
B
|
134.5
X
|
WC U19(W)
|
France (w) U19
Spain (w) U19
|
2726 | 55 53 |
T
|
127.5
X
|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19
Japan (w) U19
|
2546 | 71 95 |
B
|
126.5
T
|
WC U19(W)
|
Canada (W)U19
Spain (w) U19
|
2129 | 49 59 |
T
|
120.5
X
|
WC U19(W)
|
Egypt (W)U19
Spain (w) U19
|
4239 | 71 88 |
B
|
134.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
U19 Nữ Trung Quốc | Spain (w) U19 | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(75%) | 1(25%) | 2(50%) | 2(50%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
T T T B - -
|
B B T T - -
|
U19 Nữ Trung Quốc | Spain (w) U19 | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(50%) | 2(50%) | 1(25%) | 3(75%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) | 3(100%) |
6 trận gần đây |
X T T X - -
|
X X T X - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
U19 Nữ Trung Quốc
Spain (w) U19
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
China (w) U19 Spain (w) U19 | 52 55 | -3 |
T
|
WC U19(W)
|
China (w) U19 Australia (w) U19 | 64 70 | -6 |
T
|
WC U19(W)
|
Japan (w) U19 China (w) U19 | 59 87 | -28 |
T
|
WC U19(W)
|
China (w) U19 Canada (w) U19 | 67 75 | -8 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19 Russia (w) U19 | 60 51 | 9 |
T
|
WC U19(W)
|
China (w) U19 Spain (w) U19 | 52 55 | -3 |
B
|
WC U19(W)
|
Canada (w) U19 Spain (w) U19 | 56 72 | -16 |
T
|