46
49
Hết
46 - 49
(28 - 18)
Tỷ số quá khứ
Latvia Woman''s U19
Colombia U19 W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Latvia Woman''s U19
Mali (w) U19
|
2036 | 3467 |
B
|
123.5
X
|
WC U19(W)
|
Mozambique U19 W
Latvia Woman''s U19
|
3432 | 5468 |
T
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19
Latvia Woman''s U19
|
3232 | 5774 |
|
|
WC U19(W)
|
Latvia Woman''s U19
Canada (w) U19
|
3127 | 6554 |
T
|
124.5
X
|
WC U19(W)
|
Hungary Woman''s U19
Latvia Woman''s U19
|
3438 | 7561 |
B
|
133.5
T
|
WC U19(W)
|
Mexico Woman''s u19
Latvia Woman''s U19
|
2953 | 6684 |
B
|
129.5
T
|
WC U19(W)
|
Mali (w) U19
Latvia Woman''s U19
|
2632 | 4660 |
T
|
126.5
X
|
WC U19(W)
|
Latvia Woman''s U19
Australia (w) U19
|
2226 | 5661 |
T
|
130.5
X
|
WC U19(W)
|
Canada (w) U19
Latvia Woman''s U19
|
2933 | 7470 |
T
|
124.5
T
|
WC U19(W)
|
South Korea (w) U19
Latvia Woman''s U19
|
3432 | 6169 |
B
|
128.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Australia (w) U19
Colombia U19 W
|
4022 | 62 53 |
T
|
126.5
X
|
WC U19(W)
|
Colombia U19 W
Japan (w) U19
|
3329 | 58 69 |
T
|
139.5
X
|
WC U19(W)
|
Germany U19 W
Colombia U19 W
|
3539 | 60 67 |
T
|
124.5
T
|
WC U19(W)
|
Colombia U19 W
Spain (w) U19
|
1238 | 38 75 |
B
|
126.5
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Latvia Woman''s U19 | Colombia U19 W | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(67%) | 1(33%) | 3(75%) | 1(25%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B T T - - -
|
T T T B - -
|
Latvia Woman''s U19 | Colombia U19 W | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 3(100%) | 1(25%) | 3(75%) |
Chủ | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) | 2(100%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
X X X - - -
|
X X T X - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Latvia Woman''s U19
Colombia U19 W
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Latvia Woman''s U19 Colombia U19 W | 46 49 | -3 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Latvia Woman''s U19 Colombia U19 W | 46 49 | -3 |
T
|