79
61
Hết
79 - 61
(40 - 33)
Tỷ số quá khứ
USA (w) U19
U19 Nữ Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
USA (w) U19
Hungary Woman''s U19
|
5720 | 9550 |
T
|
151.5
X
|
WC U19(W)
|
South Korea (w) U19
USA (w) U19
|
3150 | 6789 |
B
|
149.5
T
|
WC U19(W)
|
USA (w) U19
Australia (w) U19
|
3935 | 7956 |
B
|
145.5
X
|
WC U19(W)
|
USA (w) U19
Russia (w) U19
|
4236 | 8286 |
B
|
143.5
T
|
WC U19(W)
|
USA (w) U19
Japan (w) U19
|
4733 | 7366 |
B
|
145.5
X
|
WC U19(W)
|
USA (w) U19
France (w) U19
|
3022 | 7851 |
T
|
133.5
X
|
WC U19(W)
|
USA (w) U19
Puerto Rico W U19
|
5422 | 10446 |
T
|
141.5
T
|
WC U19(W)
|
Canada (W)U19
USA (w) U19
|
2124 | 4966 |
|
|
WC U19(W)
|
USA (w) U19
China (w) U19
|
4815 | 9151 |
T
|
147.5
X
|
WC U19(W)
|
Mali (w) U19
USA (w) U19
|
3248 | 5895 |
B
|
132.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Germany U19 W
Spain (w) U19
|
2224 | 49 56 |
T
|
130.5
X
|
WC U19(W)
|
Germany U19 W
Colombia U19 W
|
3539 | 60 67 |
B
|
124.5
T
|
WC U19(W)
|
Japan (w) U19
Germany U19 W
|
4137 | 74 67 |
B
|
141.5
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
USA (w) U19 | U19 Nữ Đức | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(33%) | 2(67%) | 1(33%) | 2(67%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
T B B - - -
|
T B B - - -
|
USA (w) U19 | U19 Nữ Đức | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(33%) | 2(67%) | 1(33%) | 2(67%) |
Chủ | 0(0%) | 2(100%) | 1(50%) | 1(50%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
X T X - - -
|
X T X - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
USA (w) U19
U19 Nữ Đức
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
USA (w) U19 Germany U19 W | 79 61 | 18 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
USA (w) U19 Germany U19 W | 79 61 | 18 |
T
|