47
88
Hết
47 - 88
(15 - 43)
Tỷ số quá khứ
Thailand (w) U19
Belgium (w) U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19
Canada (w) U19
|
2929 | 4975 |
T
|
128.5
X
|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19
Latvia Woman''s U19
|
3232 | 5774 |
|
|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19
Mozambique U19 W
|
2238 | 3966 |
B
|
112.5
X
|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19
Tunisia (w)
|
3138 | 6580 |
|
|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19
South Korea (w) U19
|
3131 | 5566 |
|
|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19
Czech Republic (w) U19
|
2138 | 4597 |
|
|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19
Lithuania (w) U19
|
1351 | 3489 |
|
|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19
Brazil (w) U19
|
2048 | 45104 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Mali (w) U19
Belgium (w) U19
|
2139 | 40 69 |
T
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
Argentina (w) U19
Belgium (w) U19
|
1833 | 43 69 |
T
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
Belgium (w) U19
China (w) U19
|
2523 | 64 52 |
T
|
133.5
X
|
WC U19(W)
|
France (w) U19
Belgium (w) U19
|
1818 | 53 40 |
B
|
117.5
X
|
WC U19(W)
|
Belgium (w) U19
Canada (w) U19
|
3832 | 70 64 |
B
|
119.5
T
|
WC U19(W)
|
Spain (w) U19
Belgium (w) U19
|
3834 | 70 66 |
T
|
124.5
T
|
WC U19(W)
|
Belgium (w) U19
South Korea (w) U19
|
4220 | 70 37 |
T
|
127.5
X
|
WC U19(W)
|
Canada (w) U19
Belgium (w) U19
|
3430 | 52 67 |
T
|
116.5
T
|
WC U19(W)
|
Mali (w) U19
Belgium (w) U19
|
2830 | 41 60 |
B
|
117
X
|
WC U19(W)
|
Belgium (w) U19
France (w) U19
|
2629 | 64 60 |
T
|
110.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Thailand (w) U19 | Belgium (w) U19 | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(50%) | 1(50%) | 3(100%) | 0(0%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T B - - - -
|
T T T - - -
|
Thailand (w) U19 | Belgium (w) U19 | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) | 3(100%) |
Chủ | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
6 trận gần đây |
X X - - - -
|
X X X - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Thailand (w) U19
Belgium (w) U19
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19 Belgium (w) U19 | 47 88 | -41 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19 Belgium (w) U19 | 47 88 | -41 |
T
|