82
50
Hết
82 - 50
(39 - 24)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Canada Woman's U19
Argentina Woman's U19
|
2427 | 5158 |
B
|
122.5
X
|
Tỷ số quá khứ
Canada (w) U19
Argentina (w) U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Thailand Women's u19
Canada Woman's U19
|
2929 | 4975 |
B
|
128.5
X
|
WC U19(W)
|
Canada Woman's U19
Mozambique Women''s U19
|
3724 | 6059 |
B
|
120.5
X
|
WC U19(W)
|
Latvia Woman''s U19
Canada Woman's U19
|
3127 | 6554 |
B
|
124.5
X
|
WC U19(W)
|
Japan Woman's U19
Canada Woman's U19
|
2733 | 6067 |
T
|
134.5
X
|
WC U19(W)
|
Canada Woman's U19
Russia Woman's U19
|
1743 | 4165 |
B
|
135.5
X
|
WC U19(W)
|
China Women's U19
Canada Woman's U19
|
2826 | 6568 |
B
|
129.5
T
|
WC U19(W)
|
Canada Woman's U19
Mexico Woman''s u19
|
4318 | 6443 |
B
|
144.5
X
|
WC U19(W)
|
Canada Woman's U19
Latvia Woman''s U19
|
2933 | 7470 |
B
|
124.5
T
|
WC U19(W)
|
France Woman's U19
Canada Woman's U19
|
2126 | 4554 |
T
|
124.5
X
|
WC U19(W)
|
Canada Woman's U19
South Korea Woman's U19
|
3822 | 9145 |
T
|
126.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
China Women's U19
Argentina Woman's U19
|
3422 | 74 49 |
B
|
120.5
T
|
WC U19(W)
|
Argentina Woman's U19
Belgium Women's U19
|
1833 | 43 69 |
B
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
Mali Woman's U19
Argentina Woman's U19
|
2918 | 52 55 |
T
|
126.5
X
|
WC U19(W)
|
Egypt Woman'sU19
Argentina Woman's U19
|
1824 | 43 50 |
T
|
125.5
X
|
WC U19(W)
|
South Korea Woman's U19
Argentina Woman's U19
|
3020 | 63 57 |
B
|
123.5
X
|
WC U19(W)
|
Argentina Woman's U19
Serbia Women's U19
|
3126 | 59 66 |
T
|
130.5
X
|
WC U19(W)
|
Argentina Woman's U19
USA Woman's U19
|
1848 | 39 89 |
B
|
137.5
X
|
WC U19(W)
|
Chinese Taipei Woman'sU19
Argentina Woman's U19
|
3425 | 60 56 |
B
|
128.5
X
|
WC U19(W)
|
Russia Woman's U19
Argentina Woman's U19
|
3715 | 73 38 |
B
|
130.5
X
|
WC U19(W)
|
Netherlands Women's U19
Argentina Woman's U19
|
3831 | 79 65 |
B
|
120.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Canada (w) U19 | Argentina (w) U19 | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 3(100%) | 1(33%) | 2(67%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 0(0%) | 2(100%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
B B B - - -
|
B B T - - -
|
Canada (w) U19 | Argentina (w) U19 | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 3(100%) | 1(33%) | 2(67%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 0(0%) | 2(100%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
X X X - - -
|
T X X - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Canada (w) U19
Argentina (w) U19
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
|
82 50 | 32 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
|
82 50 | 32 |
B
|