34
67
Hết
34 - 67
(20 - 36)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Mali (w) U19
Latvia Woman''s U19
|
2632 | 4660 |
T
|
126.5
X
|
Tỷ số quá khứ
Latvia Woman''s U19
Mali (w) U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Mozambique U19 W
Latvia Woman''s U19
|
3432 | 5468 |
T
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
Thailand (w) U19
Latvia Woman''s U19
|
3232 | 5774 |
|
|
WC U19(W)
|
Latvia Woman''s U19
Canada (w) U19
|
3127 | 6554 |
T
|
124.5
X
|
WC U19(W)
|
Hungary Woman''s U19
Latvia Woman''s U19
|
3438 | 7561 |
B
|
133.5
T
|
WC U19(W)
|
Mexico Woman''s u19
Latvia Woman''s U19
|
2953 | 6684 |
B
|
129.5
T
|
WC U19(W)
|
Mali (w) U19
Latvia Woman''s U19
|
2632 | 4660 |
T
|
126.5
X
|
WC U19(W)
|
Latvia Woman''s U19
Australia (w) U19
|
2226 | 5661 |
T
|
130.5
X
|
WC U19(W)
|
Canada (w) U19
Latvia Woman''s U19
|
2933 | 7470 |
T
|
124.5
T
|
WC U19(W)
|
South Korea (w) U19
Latvia Woman''s U19
|
3432 | 6169 |
B
|
128.5
T
|
WC U19(W)
|
Latvia Woman''s U19
France (w) U19
|
2136 | 6069 |
B
|
118.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Mali (w) U19
Belgium (w) U19
|
2139 | 40 69 |
B
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
China (w) U19
Mali (w) U19
|
3728 | 72 62 |
B
|
121.5
T
|
WC U19(W)
|
Mali (w) U19
Argentina (w) U19
|
2918 | 52 55 |
B
|
126.5
X
|
WC U19(W)
|
Puerto Rico W U19
Mali (w) U19
|
3327 | 58 61 |
B
|
136
X
|
WC U19(W)
|
Egypt (W)U19
Mali (w) U19
|
1737 | 56 85 |
T
|
131.5
T
|
WC U19(W)
|
Mali (w) U19
Latvia Woman''s U19
|
2632 | 46 60 |
B
|
126.5
X
|
WC U19(W)
|
Mali (w) U19
Russia (w) U19
|
2553 | 66 90 |
T
|
137.5
T
|
WC U19(W)
|
China (w) U19
Mali (w) U19
|
4124 | 72 54 |
B
|
127.5
X
|
WC U19(W)
|
Canada (W)U19
Mali (w) U19
|
3122 | 63 54 |
T
|
117.5
X
|
WC U19(W)
|
Mali (w) U19
USA (w) U19
|
3248 | 58 95 |
T
|
132.5
T
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Latvia Woman''s U19 | Mali (w) U19 | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 3(100%) |
Chủ | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
T T - - - -
|
B B B - - -
|
Latvia Woman''s U19 | Mali (w) U19 | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 2(100%) | 1(33%) | 2(67%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 2(100%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 1(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
X X - - - -
|
X T X - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Latvia Woman''s U19
Mali (w) U19
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Latvia Woman''s U19 Mali (w) U19 | 34 67 | -33 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Latvia Woman''s U19 Mali (w) U19 | 34 67 | -33 |
T
|