70
78
Hết
70 - 78
(34 - 39)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Russia Woman's U19
USA Woman's U19
|
1940 | 5376 |
B
|
147.5
X
|
WC U19(W)
|
Russia Woman's U19
USA Woman's U19
|
3240 | 5675 |
B
|
134.5
X
|
Tỷ số quá khứ
Russia (w) U19
USA (w) U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Russia Woman's U19
Australia Woman's U19
|
3925 | 7657 |
T
|
130.5
T
|
WC U19(W)
|
Russia Woman's U19
France Woman's U19
|
3320 | 6848 |
T
|
122.5
X
|
WC U19(W)
|
Russia Woman's U19
Egypt Woman'sU19
|
4328 | 9437 |
T
|
135.5
X
|
WC U19(W)
|
Russia Woman's U19
Netherlands Women's U19
|
3223 | 7147 |
T
|
137.5
X
|
WC U19(W)
|
Russia Woman's U19
Argentina Woman's U19
|
3715 | 7338 |
T
|
130.5
X
|
WC U19(W)
|
Russia Woman's U19
Chinese Taipei Woman'sU19
|
5421 | 8943 |
B
|
129.5
T
|
WC U19(W)
|
Russia Woman's U19
Netherlands Women's U19
|
4437 | 8380 |
B
|
138.5
T
|
WC U19(W)
|
Lithuania Women's U19
Russia Woman's U19
|
3333 | 6882 |
T
|
140.5
T
|
WC U19(W)
|
Japan Woman's U19
Russia Woman's U19
|
3947 | 8878 |
B
|
152.5
T
|
WC U19(W)
|
Russia Woman's U19
Spain Women's U19
|
3934 | 7280 |
T
|
135.5
T
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
WC U19(W)
|
Spain Women's U19
USA Woman's U19
|
3144 | 65 80 |
B
|
137.5
T
|
WC U19(W)
|
USA Woman's U19
Canada Woman's U19
|
5517 | 93 45 |
T
|
138.5
X
|
WC U19(W)
|
Argentina Woman's U19
USA Woman's U19
|
1848 | 39 89 |
T
|
137.5
X
|
WC U19(W)
|
USA Woman's U19
Egypt Woman'sU19
|
5218 | 104 41 |
T
|
147.5
X
|
WC U19(W)
|
USA Woman's U19
China Women's U19
|
5529 | 88 62 |
B
|
146.5
T
|
WC U19(W)
|
Spain Women's U19
USA Woman's U19
|
2436 | 57 72 |
B
|
132.5
X
|
FC
|
Spain Women's U19
USA Woman's U19
|
2436 | 51 75 |
|
|
FC
|
USA Woman's U19
Canada Woman's U19
|
5216 | 95 40 |
|
|
WC U19(W)
|
France Woman's U19
USA Woman's U19
|
2027 | 28 61 |
T
B
|
140.5
69.5
X
X
|
WC U19(W)
|
Australia Woman's U19
USA Woman's U19
|
2038 | 54 77 |
T
T
|
158.5
78.5
X
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Russia (w) U19 | USA (w) U19 | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(83%) | 1(17%) | 3(50%) | 3(50%) |
Chủ | 5(83%) | 1(17%) | 2(67%) | 1(33%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
T T T T T B
|
B T T T B B
|
Russia (w) U19 | USA (w) U19 | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(33%) | 4(67%) | 2(33%) | 4(67%) |
Chủ | 2(33%) | 4(67%) | 1(33%) | 2(67%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
T X X X X T
|
T X X X T X
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Russia (w) U19
USA (w) U19
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
|
70 78 | -8 |
B
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
|
70 78 | -8 |
T
|