Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 China Women's U19 1 0 100% 76 59
2 Japan Woman's U19 0 1 0% 59 76
Bảng 13-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 South Korea Woman's U19 2 0 100% 67 53.5
2 Mali Woman's U19 1 1 50% 52.5 51.5
3 Tunisia Women 1 1 50% 57.5 59
4 Thailand Women's u19 0 2 0% 60 73
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Australia Woman's U19 1 0 100% 78 38
2 Russia Woman's U19 0 1 0% 38 78
Bảng 5-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Australia Woman's U19 1 0 100% 71 53
2 Russia Woman's U19 1 0 100% 65 62
3 Lithuania Women's U19 0 1 0% 62 65
4 France Woman's U19 0 1 0% 53 71
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 France Woman's U19 1 0 100% 65 56
2 Lithuania Women's U19 0 1 0% 56 65
Bảng 9-10名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Brazil Woman's U19 1 0 100% 75 70
2 Czech Republic Woman's U19 0 1 0% 70 75
Bảng 9-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Czech Republic Woman's U19 1 0 100% 76 70
2 Brazil Woman's U19 1 0 100% 62 56
3 China Women's U19 0 1 0% 70 76
4 Japan Woman's U19 0 1 0% 56 62